LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AEL LIMASSOL


AEL Limassol
-
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro(sức chứa: 13261)
Thành lập: 1930
HLV: C. Christoforou
Kết quả trận đấu đội AEL Limassol
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Omonia.Maiou | 0 - 3 | AEL Limassol | 1 : 0 | 0-0 | |||
16/03/2025 | Omonia Aradippou | 1 - 2 | AEL Limassol | 0 : 0 | 1-0 | |||
07/03/2025 | Karmiotissa Pol. | 2 - 1 | AEL Limassol | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
01/03/2025 | AEL Limassol | 2 - 1 | EN Paralimni | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
24/02/2025 | Aris Limassol | 4 - 0 | AEL Limassol | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
17/02/2025 | AEL Limassol | 1 - 2 | Apoel FC | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
09/02/2025 | AEL Limassol | 0 - 1 | Anorthosis | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/02/2025 | AEK Larnaca | 2 - 0 | AEL Limassol | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
29/01/2025 | Omonia Nicosia | 3 - 0 | AEL Limassol | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
25/01/2025 | AEL Limassol | 0 - 0 | Nea Salamina | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Ethnikos Achnas | 0 - 0 | AEL Limassol | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/01/2025 | AEL Limassol | 0 - 4 | Omonia Nicosia | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
07/01/2025 | Pafos FC | 4 - 0 | AEL Limassol | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
03/01/2025 | AEL Limassol | 0 - 1 | Apollon Limassol | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/12/2024 | Omonia Aradippou | 2 - 2 | AEL Limassol | 1/4 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội AEL Limassol
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội AEL Limassol
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ma rốc | 43 | |
2 | Hậu Vệ | Venezuela | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Síp | 35 | |
7 | Tiền Đạo | Italia | 37 | |
8 | Tiền Vệ | Síp | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Ba Lan | 38 | |
10 | Tiền Vệ | Brazil | 40 | |
11 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 32 | |
12 | Tiền Đạo | Síp | 42 | |
14 | Tiền Đạo | Síp | 29 | |
17 | Tiền Đạo | Brazil | 37 | |
19 | Tiền Vệ | Brazil | 43 | |
20 | Tiền Vệ | Brazil | 44 | |
23 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 40 | |
27 | Tiền Vệ | Síp | 41 | |
30 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 38 | |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 36 | |
40 | Thủ Môn | Síp | 30 | |
44 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
45 | Hậu Vệ | Síp | 31 | |
50 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 44 | |
77 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
90 | Tiền Vệ | 33 |