LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ASTON VILLA
Aston Villa
-
SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788)
Thành lập: 1874
HLV: Unai Emery
Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1)
Kết quả trận đấu đội Aston Villa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Aston Villa | 2 - 1 | Man City | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Nottingham Forest | 2 - 1 | Aston Villa | 0 : 0 | 0-0 | |||
11/12/2024 | Leipzig | 2 - 3 | Aston Villa | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
07/12/2024 | Aston Villa | 1 - 0 | Southampton | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
05/12/2024 | Aston Villa | 3 - 1 | Brentford | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
01/12/2024 | Chelsea | 3 - 0 | Aston Villa | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
28/11/2024 | Aston Villa | 0 - 0 | Juventus | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Aston Villa | 2 - 2 | Crystal Palace | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
10/11/2024 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
07/11/2024 | Club Brugge | 1 - 0 | Aston Villa | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/11/2024 | Tottenham | 4 - 1 | Aston Villa | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
31/10/2024 | Aston Villa | 1 - 2 | Crystal Palace | 0 : 0 | 1-1 | |||
26/10/2024 | Aston Villa | 1 - 1 | Bournemouth | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
23/10/2024 | Aston Villa | 2 - 0 | Bologna | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Fulham | 1 - 3 | Aston Villa | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Aston Villa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 22:00 | Newcastle | vs | Aston Villa | ||
31/12/2025 | 02:45 | Aston Villa | vs | Brighton | ||
04/01/2025 | 22:00 | Aston Villa | vs | Leicester City | ||
16/01/2025 | 02:30 | Everton | vs | Aston Villa | ||
19/01/2025 | 00:30 | Arsenal | vs | Aston Villa | ||
22/01/2025 | 00:45 | Monaco | vs | Aston Villa | ||
26/01/2025 | 23:30 | Aston Villa | vs | West Ham Utd | ||
30/01/2025 | 02:00 | Aston Villa | vs | Celtic | ||
01/02/2025 | 21:00 | Wolves | vs | Aston Villa | ||
15/02/2025 | 21:00 | Aston Villa | vs | Ipswich | ||
22/02/2025 | 21:00 | Aston Villa | vs | Chelsea | ||
26/02/2025 | 02:00 | Crystal Palace | vs | Aston Villa | ||
08/03/2025 | 21:00 | Brentford | vs | Aston Villa | ||
15/03/2025 | 21:00 | Aston Villa | vs | Liverpool | ||
02/04/2025 | 01:45 | Brighton | vs | Aston Villa |
Danh sách cầu thủ đội Aston Villa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | E. Martinez | Thủ Môn | Argentina | 32 |
2 | Matty Cash | Hậu Vệ | Anh | 27 |
3 | Diego Carlos | Hậu Vệ | Brazil | 31 |
4 | E. Konsa | Hậu Vệ | Anh | 27 |
5 | T. Mings | Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | R. Barkley | Tiền Vệ | Brazil | 26 |
7 | J. McGinn | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
8 | Y. Tielemans | Tiền Vệ | Bỉ | 27 |
9 | J. Duran | Tiền Đạo | Colombia | 21 |
10 | E. Buendia | Tiền Vệ | Argentina | 28 |
11 | O. Watkins | Tiền Đạo | Anh | 29 |
12 | L. Digne | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
14 | Pau Torres | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
15 | A. Moreno | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
16 | C. Chambers | Hậu Vệ | Anh | 29 |
17 | S. Iling-Junior | Tiền Đạo | Anh | 21 |
18 | J. Gauci | Thủ Môn | Australia | 39 |
19 | J. Philogene | Tiền Đạo | Anh | 22 |
20 | K. Nedeljkovic | Hậu Vệ | Serbia | 19 |
22 | I. Maatsen | Hậu Vệ | Hà Lan | 22 |
23 | E. Martínez | Tiền Vệ | Argentina | 32 |
24 | A. Onana | Tiền Vệ | Bỉ | 23 |
25 | Robin Olsen | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 |
26 | L. Bogarde | Hậu Vệ | Hà Lan | 23 |
27 | M. Rogers | Hậu Vệ | Anh | 25 |
29 | K. Kesler-Hayden | Hậu Vệ | Anh | 22 |
30 | K. Hause | Hậu Vệ | Anh | 29 |
31 | L. Bailey | Tiền Đạo | 27 | |
32 | Dendoncker | Tiền Vệ | Bỉ | 29 |
35 | C. Archer | Tiền Đạo | Anh | 23 |
36 | I. Vassilev | Tiền Vệ | Mỹ | 23 |
39 | K. Davis | Tiền Đạo | Anh | 26 |
41 | J. Ramsey | Tiền Vệ | Anh | 23 |
42 | F. Marschall | Thủ Môn | Phần Lan | 23 |
44 | B. Kamara | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
50 | S. Swinkels | Hậu Vệ | Hà Lan | 20 |
55 | L. Emery | Thủ Môn | Anh | 19 |
64 | J. Wright | Thủ Môn | Anh | 20 |
69 | F. Munroe | Hậu Vệ | Anh | 19 |
71 | O. Kellyman | Tiền Vệ | Anh | 19 |
72 | K. Young | Tiền Đạo | Anh | 18 |
78 | S. Proctor | Thủ Môn | Anh | 18 |
79 | B. Broggio | Tiền Vệ | Anh | 17 |