LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUXERRE


Auxerre
-
SVD: Stade de l'Abbé Deschamps (sức chứa: 23467)
Thành lập: 1905
HLV: J. Vannuchi
Kết quả trận đấu đội Auxerre
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Auxerre | 1 - 0 | Montpellier | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/03/2025 | Nice | 1 - 1 | Auxerre | 0 : 1 | 1-0 | |||
09/03/2025 | Stade Reims | 0 - 2 | Auxerre | 0 : 0 | 0-2 | |||
02/03/2025 | Auxerre | 0 - 1 | Strasbourg | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/02/2025 | Auxerre | 3 - 0 | Marseille | 1 : 0 | 1-0 | |||
15/02/2025 | Stade Brestois | 2 - 2 | Auxerre | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/02/2025 | Auxerre | 2 - 2 | Toulouse | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/02/2025 | Monaco | 4 - 2 | Auxerre | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
25/01/2025 | Auxerre | 1 - 1 | Saint Etienne | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
19/01/2025 | Angers | 2 - 0 | Auxerre | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/01/2025 | Auxerre | 0 - 0 | Lille | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
05/01/2025 | Strasbourg | 3 - 1 | Auxerre | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
22/12/2024 | Auxerre | 0 - 1 | Dunkerque | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
15/12/2024 | Auxerre | 2 - 2 | Lens | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
07/12/2024 | Auxerre | 0 - 0 | PSG | 1 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Auxerre
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Rennes | vs | Auxerre | ||
14/04/2025 | 02:00 | Auxerre | vs | Lyon | ||
21/04/2025 | 02:00 | Lille | vs | Auxerre | ||
28/04/2025 | 02:00 | Lens | vs | Auxerre | ||
05/05/2025 | 02:00 | Auxerre | vs | Le Havre | ||
12/05/2025 | 02:00 | Auxerre | vs | Nantes | ||
19/05/2025 | 02:00 | PSG | vs | Auxerre |
Danh sách cầu thủ đội Auxerre
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Rumany | 28 |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 26 | |
5 | Hậu Vệ | 32 | ||
6 | Tiền Vệ | Ma rốc | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Canada | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Pháp | 43 | |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | 31 | |
12 | Tiền Vệ | Na Uy | 26 | |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Algeria | 30 |
14 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
15 | Tiền Vệ | Pháp | 36 | |
16 | Thủ Môn | Pháp | 28 | |
17 | Hậu Vệ | Algeria | 27 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
19 | Tiền Đạo | Pháp | 26 | |
20 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
21 | Tiền Đạo | Pháp | 30 | |
22 | Tiền Đạo | Ma rốc | 36 | |
23 | Thủ Môn | Hà Lan | 23 | |
24 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
25 | Tiền Vệ | 26 | ||
26 | Tiền Đạo | 33 | ||
27 | Tiền Vệ | Pháp | 32 | |
28 | Hậu Vệ | Pháp | 43 | |
29 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 32 | |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 32 |
35 | Tiền Đạo | Pháp | 31 | |
40 | Thủ Môn | Pháp | 24 | |
42 | Thủ Môn | 28 | ||
45 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 27 | |
46 | Hậu Vệ | Pháp | 30 | |
51 | Hậu Vệ | Pháp | 30 | |
56 | Tiền Vệ | Pháp | 31 | |
61 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
77 | Tiền Đạo | Scotland | 28 | |
80 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
92 | Hậu Vệ | 26 | ||
95 | Tiền Đạo | Bỉ | 31 | |
97 | Tiền Vệ | Pháp | 41 | |
100 | Thủ Môn | Nam Phi | 37 |