LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BIRKIRKARA


Birkirkara
-
SVĐ: Ta'Qali National Stadium(sức chứa: 17797)
Thành lập: 1950
HLV: G. Tedesco
Kết quả trận đấu đội Birkirkara
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 | Floriana | 0 - 2 | Birkirkara | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
08/03/2025 | Birkirkara | 1 - 1 | Marsaxlok | 1-1 | ||||
01/03/2025 | Birkirkara | 2 - 0 | Hibernians Paola | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/02/2025 | Zabbar St. Patrick | 0 - 3 | Birkirkara | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
15/02/2025 | Naxxar Lions | 2 - 1 | Birkirkara | 1-1 | ||||
08/02/2025 | Birkirkara | 2 - 0 | Mosta | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/02/2025 | Hamrun Spartans | 0 - 0 | Birkirkara | 0-0 | ||||
26/01/2025 | Birkirkara | 1 - 1 | Melita | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
18/01/2025 | Birkirkara | 2 - 2 | Gzira Utd | 1-1 | ||||
07/01/2025 | Birkirkara | 5 - 2 | Balzan | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
21/12/2024 | Birkirkara | 0 - 1 | Floriana | 0-0 | ||||
14/12/2024 | Birkirkara | 0 - 2 | Hibernians Paola | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
07/12/2024 | Birkirkara | 1 - 1 | Sliema Wanderers | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
30/11/2024 | Birkirkara | 2 - 0 | Mosta | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Birkirkara | 0 - 2 | Hamrun Spartans | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Birkirkara
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | 17:00 | Sliema Wanderers | vs | Birkirkara |
Danh sách cầu thủ đội Birkirkara
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Hậu Vệ | Malta | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Malta | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Malta | 33 | |
6 | Hậu Vệ | Malta | 33 | |
7 | Hậu Vệ | Malta | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Malta | 33 | |
10 | Tiền Đạo | Malta | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Malta | 33 | |
12 | Thủ Môn | Malta | 33 | |
13 | Hậu Vệ | Malta | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Malta | 33 | |
16 | Thủ Môn | Malta | 33 | |
17 | Tiền Đạo | Malta | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Malta | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Malta | 33 | |
20 | Hậu Vệ | Malta | 33 | |
22 | Tiền Vệ | Malta | 33 | |
23 | Tiền Đạo | Malta | 33 | |
24 | Tiền Vệ | Malta | 33 |