LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BLACKPOOL


Blackpool
-
SVĐ: Bloomfield Road (Sức chứa: 17625)
Thành lập: 1887
HLV: M. Appleton
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup
Kết quả trận đấu đội Blackpool
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Blackpool | 2 - 1 | Bolton | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
22/03/2025 | Northampton | 0 - 2 | Blackpool | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Blackpool | 1 - 2 | Leyton Orient | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
12/03/2025 | Blackpool | 2 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 1 | 1-1 | |||
08/03/2025 | Barnsley | 0 - 3 | Blackpool | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
05/03/2025 | Blackpool | 0 - 0 | Peterborough Utd | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Stockport | 2 - 1 | Blackpool | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
22/02/2025 | Blackpool | 3 - 1 | Crawley Town | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
15/02/2025 | Blackpool | 3 - 3 | Mansfield | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
12/02/2025 | Blackpool | 0 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/02/2025 | Burton Albion | 1 - 1 | Blackpool | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
01/02/2025 | Blackpool | 2 - 2 | Charlton Athletic | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/01/2025 | Lincoln | 0 - 2 | Blackpool | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
25/01/2025 | Exeter City | 1 - 3 | Blackpool | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
18/01/2025 | Blackpool | 2 - 2 | Huddersfield | 0 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Blackpool
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:45 | Blackpool | vs | Reading | ||
05/04/2025 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Blackpool | ||
12/04/2025 | 21:00 | Blackpool | vs | Birmingham | ||
18/04/2025 | 21:00 | Stevenage | vs | Blackpool | ||
21/04/2025 | 21:00 | Blackpool | vs | Wrexham | ||
26/04/2025 | 21:00 | Wigan | vs | Blackpool | ||
03/05/2025 | 21:00 | Blackpool | vs | Bristol Rovers |
Danh sách cầu thủ đội Blackpool
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 38 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
4 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
5 | Hậu Vệ | Anh | 40 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 43 | |
7 | Tiền Vệ | Ba Lan | 37 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 38 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 35 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 41 | |
12 | Tiền Vệ | Anh | 40 | |
13 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
14 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
16 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
17 | Tiền Đạo | Anh | 38 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
20 | Tiền Đạo | Estonia | 36 | |
21 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
23 | Hậu Vệ | Anh | 27 | |
24 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
25 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
28 | Tiền Đạo | Anh | 24 | |
29 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
31 | Tiền Vệ | Anh | 39 | |
32 | Thủ Môn | Anh | 32 | |
33 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
34 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
35 | Hậu Vệ | Scotland | 26 | |
36 | Hậu Vệ | Australia | 30 | |
37 | Hậu Vệ | 45 | ||
38 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
40 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
46 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
48 | Hậu Vệ | Iceland | 38 |