LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BOCHUM


Bochum
-
SVĐ: Vonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 30748)
Thành lập: 1848
HLV: T. Letsch
Kết quả trận đấu đội Bochum
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | B.Leverkusen | 3 - 1 | Bochum | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
20/03/2025 | Bochum | 4 - 2 | Preussen Munster | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
16/03/2025 | Bochum | 1 - 3 | Ein.Frankfurt | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
08/03/2025 | Bayern Munich | 2 - 3 | Bochum | 0 : 2 | 2-1 | |||
01/03/2025 | Bochum | 0 - 1 | Hoffenheim | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Wolfsburg | 1 - 1 | Bochum | 0 : 1 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Bochum | 2 - 0 | B.Dortmund | 1 : 0 | 2-0 | |||
09/02/2025 | Holstein Kiel | 2 - 2 | Bochum | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
01/02/2025 | Bochum | 0 - 1 | Freiburg | 0 : 0 | 0-1 | |||
26/01/2025 | M.gladbach | 3 - 0 | Bochum | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
18/01/2025 | Bochum | 3 - 3 | Leipzig | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
16/01/2025 | Bochum | 1 - 0 | St. Pauli | 0 : 0 | 0-0 | |||
11/01/2025 | Mainz | 2 - 0 | Bochum | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/01/2025 | Bochum | 1 - 0 | Heracles Almelo | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
05/01/2025 | Bochum | 6 - 2 | Wuppertaler | 3-1 |
Lịch thi đấu đội Bochum
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 20:30 | Bochum | vs | Stuttgart | ||
12/04/2025 | 20:30 | Bochum | vs | Augsburg | ||
19/04/2025 | 20:30 | Wer.Bremen | vs | Bochum | ||
26/04/2025 | 20:30 | Bochum | vs | Union Berlin | ||
03/05/2025 | 20:30 | Heidenheim | vs | Bochum | ||
10/05/2025 | 20:30 | Bochum | vs | Mainz | ||
17/05/2025 | 20:30 | St. Pauli | vs | Bochum |
Danh sách cầu thủ đội Bochum
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 37 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 30 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 30 |
4 | Hậu Vệ | Đức | 31 | |
5 | Hậu Vệ | Brazil | 33 | |
6 | Hậu Vệ | 25 | ||
7 | Tiền Vệ | Đức | 24 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 39 |
9 | Tiền Vệ | Hà Lan | 43 | |
10 | Tiền Vệ | Hà Lan | 30 | |
11 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 31 | |
13 | Tiền Vệ | Croatia | 20 | |
14 | Tiền Vệ | Đức | 22 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 27 |
16 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 31 | |
17 | Tiền Vệ | Đức | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
19 | Hậu Vệ | Đức | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Ukraina | 39 | |
21 | Hậu Vệ | Đức | 37 | |
22 | Tiền Đạo | 37 | ||
23 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 36 | |
24 | Hậu Vệ | Đức | 36 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 31 |
27 | Tiền Đạo | Đức | 31 | |
28 | Tiền Vệ | 28 | ||
29 | Tiền Vệ | Đức | 30 | |
30 | Hậu Vệ | Đức | 27 | |
31 | Thủ Môn | Đức | 38 | |
32 | Tiền Vệ | Đức | 31 | |
33 | Tiền Đạo | Đức | 44 | |
35 | ![]() |
Tiền Vệ | Na Uy | 30 |
36 | Tiền Đạo | 29 | ||
38 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 28 |
40 | Tiền Đạo | Đức | 34 | |
41 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 24 |