LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DEPORTIVO


Deportivo
-
SVĐ: Estadio Municipal de Riazor (Sức chứa: 34600)
Thành lập: 1906
HLV: Pepe Mel
Kết quả trận đấu đội Deportivo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Racing Ferrol | 0 - 1 | Deportivo | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
24/03/2025 | Deportivo | 2 - 2 | Cartagena | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
18/03/2025 | Castellon | 2 - 2 | Deportivo | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
08/03/2025 | Deportivo | 1 - 1 | Cordoba | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Real Oviedo | 1 - 2 | Deportivo | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
23/02/2025 | Deportivo | 0 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Eldense | 2 - 0 | Deportivo | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/02/2025 | Deportivo | 3 - 1 | Almeria | 0 : 0 | 3-0 | |||
02/02/2025 | Eibar | 0 - 1 | Deportivo | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
30/01/2025 | Tenerife | 0 - 0 | Deportivo | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/01/2025 | Deportivo | 1 - 2 | Levante | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Burgos CF | 0 - 1 | Deportivo | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/01/2025 | Malaga | 1 - 1 | Deportivo | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/12/2024 | Deportivo | 0 - 4 | Mirandes | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
20/12/2024 | Deportivo | 5 - 1 | Castellon | 0 : 1/4 | 3-1 |
Lịch thi đấu đội Deportivo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Cadiz | ||
13/04/2025 | 22:00 | Mirandes | vs | Deportivo | ||
20/04/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Tenerife | ||
27/04/2025 | 22:00 | Racing Santander | vs | Deportivo | ||
04/05/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Albacete | ||
11/05/2025 | 22:00 | Sporting Gijon | vs | Deportivo | ||
18/05/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Granada | ||
25/05/2025 | 22:00 | Zaragoza | vs | Deportivo | ||
01/06/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Elche |
Danh sách cầu thủ đội Deportivo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Argentina | 43 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 49 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 40 |
6 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
7 | Tiền Đạo | Châu Âu | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 40 | |
9 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
11 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
12 | Hậu Vệ | Brazil | 36 | |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 38 |
14 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
15 | Tiền Đạo | 31 | ||
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 40 |
17 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 42 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Ba Lan | 39 |
21 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 | |
22 | Tiền Vệ | Costa Rica | 37 | |
23 | Tiền Đạo | Hà Lan | 30 | |
24 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
26 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 | |
27 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
28 | Tiền Vệ | Argentina | 34 | |
29 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 41 |
30 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 40 |
33 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
34 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
190 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
270 | ![]() |
Tiền Đạo | Uruguay | 27 |