LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC
Đức
-
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1900
HLV: H. Flick
Danh hiệu: 4 World Cup, 3 European Championship, 1 Confederations Cup
Kết quả trận đấu đội Đức
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Hungary | 1 - 1 | Đức | 1 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Đức | 7 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 3 | 3-0 | |||
15/10/2024 | Đức | 1 - 0 | Hà Lan | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Đức | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
11/09/2024 | Hà Lan | 2 - 2 | Đức | 0 : 0 | 1-2 | |||
08/09/2024 | Đức | 5 - 0 | Hungary | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
05/07/2024 | T.B.Nha | 1 - 1 | Đức | 0 : 0 | 0-0 | |||
30/06/2024 | Đức | 2 - 0 | Đan Mạch | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
24/06/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Đức | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
19/06/2024 | Đức | 2 - 0 | Hungary | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
15/06/2024 | Đức | 5 - 1 | Scotland | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
08/06/2024 | Đức | 2 - 1 | Hy Lạp | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
04/06/2024 | Đức | 0 - 0 | Ukraina | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
27/03/2024 | Đức | 2 - 1 | Hà Lan | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
24/03/2024 | Pháp | 0 - 2 | Đức | 0 : 3/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Đức
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Đức
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Neuer | Thủ Môn | Đức | 39 |
2 | A. Rudiger | Hậu Vệ | Đức | 32 |
3 | D. Raum | Hậu Vệ | Đức | 34 |
4 | J. Tah | Hậu Vệ | Đức | 26 |
5 | P. Groß | Hậu Vệ | Đức | 32 |
6 | J. Kimmich | Tiền Vệ | Đức | 30 |
7 | K. Havertz | Tiền Vệ | Đức | 26 |
8 | T. Kroos | Hậu Vệ | Đức | 35 |
9 | N. Fullkrug | Đức | 33 | |
10 | J. Musiala | Tiền Vệ | Đức | 22 |
11 | C. Fuhrich | Tiền Đạo | Đức | 29 |
12 | O. Baumann | Thủ Môn | Đức | 35 |
13 | T. Muller | Tiền Đạo | Đức | 36 |
14 | M. Beier | Tiền Vệ | Đức | 22 |
15 | N. Schlotterbeck | Hậu Vệ | Đức | 30 |
16 | W. Anton | Hậu Vệ | Đức | 29 |
17 | F. Wirtz | Tiền Đạo | Đức | 28 |
18 | M. Mittelstadt | Hậu Vệ | Đức | 33 |
19 | L. Sane | Tiền Đạo | Đức | 29 |
20 | B. Henrichs | Tiền Vệ | Đức | 31 |
21 | I. Gundogan | Hậu Vệ | Đức | 33 |
22 | M. ter Stegen | Thủ Môn | Đức | 33 |
23 | R. Andrich | Hậu Vệ | Đức | 26 |
24 | R. Koch | Hậu Vệ | Đức | 29 |
25 | E. Can | Tiền Vệ | Đức | 24 |
26 | D. Undav | Hậu Vệ | Đức | 32 |