LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GNISTAN

Kết quả trận đấu đội Gnistan

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

FINLC

23/02/2025 Haka 2 - 2 Gnistan 0 : 0 1-1

FINLC

15/02/2025 Inter Turku 2 - 0 Gnistan 0 : 3/4 0-0

FINLC

08/02/2025 Gnistan 4 - 0 IFK Mariehamn

FINLC

01/02/2025 Gnistan 3 - 0 KTP Kotka

FINLC

11/01/2025 Helsinki 0 - 1 Gnistan 1 1/2 : 0 0-1

FINA

26/10/2024 Haka 2 - 2 Gnistan 0 : 1/4 1-0

FINA

23/10/2024 VPS Vaasa 0 - 1 Gnistan 0 : 1/2 0-0

FINA

19/10/2024 Inter Turku 3 - 2 Gnistan 0 : 1/2 2-0

FINA

05/10/2024 Gnistan 2 - 2 Lahti 0 : 3/4 1-1

FINA

27/09/2024 Gnistan 1 - 0 AC Oulu 0 : 3/4 0-0

FINA

22/09/2024 EIF Ekenas 3 - 1 Gnistan 1 : 0 2-1

FINA

15/09/2024 Gnistan 2 - 1 IFK Mariehamn 0 : 3/4 1-0

FINA

01/09/2024 Gnistan 1 - 1 Ilves Tampere 1/4 : 0 0-0

FINA

26/08/2024 Seinajoen JK 0 - 1 Gnistan 0 : 1/2 0-1

FINA

21/08/2024 Gnistan 2 - 1 IFK Mariehamn 0 : 1/2 0-1

Lịch thi đấu đội Gnistan

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Gnistan

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Gnistan

Đội bóng Gnistan cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Gnistan chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9