LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GO AHEAD EAGLES


Go Ahead Eagles
Kết quả trận đấu đội Go Ahead Eagles
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Feyenoord | 3 - 2 | Go Ahead Eagles | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
16/03/2025 | Go Ahead Eagles | 1 - 0 | Willem II | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
09/03/2025 | NEC Nijmegen | 2 - 3 | Go Ahead Eagles | 0 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2025 | Go Ahead Eagles | 3 - 2 | PSV Eindhoven | 1 1/4 : 0 | 1-2 | |||
27/02/2025 | PSV Eindhoven | 1 - 2 | Go Ahead Eagles | 0 : 2 | 0-2 | |||
23/02/2025 | Ajax | 2 - 0 | Go Ahead Eagles | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Go Ahead Eagles | 1 - 0 | Sparta Rotterdam | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Heracles Almelo | 4 - 2 | Go Ahead Eagles | 0 : 0 | 1-1 | |||
06/02/2025 | Go Ahead Eagles | 3 - 1 | SJC Noordwijk | 0 : 3 | 1-0 | |||
02/02/2025 | Go Ahead Eagles | 2 - 2 | Twente | 0 : 0 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Go Ahead Eagles | 2 - 1 | Groningen | 0 : 1 | 1-1 | |||
16/01/2025 | Go Ahead Eagles | 3 - 1 | Twente | 0 : 0 | 0-1 | |||
11/01/2025 | Fortuna Sittard | 0 - 3 | Go Ahead Eagles | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
05/01/2025 | Malaga | 1 - 1 | Go Ahead Eagles | 0-0 | ||||
21/12/2024 | Go Ahead Eagles | 2 - 1 | NAC Breda | 0 : 1 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Go Ahead Eagles
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 19:30 | Go Ahead Eagles | vs | Utrecht | ||
13/04/2025 | 19:30 | NAC Breda | vs | Go Ahead Eagles | ||
27/04/2025 | 19:30 | Almere City | vs | Go Ahead Eagles | ||
04/05/2025 | 19:30 | Go Ahead Eagles | vs | AZ Alkmaar | ||
11/05/2025 | 19:30 | Zwolle | vs | Go Ahead Eagles | ||
15/05/2025 | 01:00 | Go Ahead Eagles | vs | Heerenveen | ||
18/05/2025 | 19:30 | RKC Waalwijk | vs | Go Ahead Eagles |
Danh sách cầu thủ đội Go Ahead Eagles
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hà Lan | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Hà Lan | 37 | |
3 | Hậu Vệ | Hà Lan | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Hà Lan | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Hà Lan | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Hà Lan | 42 | |
7 | Tiền Đạo | Hà Lan | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
9 | Tiền Vệ | Hà Lan | 37 | |
10 | Tiền Vệ | Hà Lan | 34 | |
11 | Tiền Đạo | Hà Lan | 35 | |
12 | Tiền Đạo | Hà Lan | 33 | |
14 | Tiền Đạo | Hà Lan | 31 | |
15 | Hậu Vệ | Hà Lan | 32 | |
16 | Thủ Môn | Hà Lan | 38 | |
18 | Hậu Vệ | Hà Lan | 32 | |
19 | Tiền Vệ | Hà Lan | 33 | |
20 | Tiền Đạo | Hà Lan | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Hà Lan | 37 |