LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GOTEBORG


Goteborg
-
SVĐ: Nya Gamla Ullevi(sức chứa: 18800)
Thành lập: 1904
HLV: J. Lennartsson
Kết quả trận đấu đội Goteborg
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Hammarby | 4 - 0 | Goteborg | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
20/03/2025 | Utsiktens BK | 1 - 4 | Goteborg | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
16/03/2025 | Malmo | 2 - 2 | Goteborg | 0 : 1 | 2-0 | |||
09/03/2025 | Goteborg | 4 - 0 | Hammarby | 0 : 0 | 2-0 | |||
02/03/2025 | Djurgardens | 3 - 4 | Goteborg | 0 : 3/4 | 2-2 | |||
22/02/2025 | Goteborg | 3 - 0 | Sandvikens | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
16/02/2025 | Goteborg | 2 - 0 | Oddevold | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
31/01/2025 | Goteborg | 1 - 0 | Rosenborg | 1-0 | ||||
25/01/2025 | Lillestrom | 2 - 0 | Goteborg | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/11/2024 | Mjallby AIF | 1 - 0 | Goteborg | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
02/11/2024 | Goteborg | 1 - 1 | Kalmar | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
29/10/2024 | Malmo | 2 - 1 | Goteborg | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
22/10/2024 | Goteborg | 1 - 2 | AIK Solna | 0 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Norrkoping | 0 - 2 | Goteborg | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
01/10/2024 | Goteborg | 2 - 0 | GAIS | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Goteborg
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 20:00 | Goteborg | vs | Halmstads | ||
13/04/2025 | 19:00 | Varnamo | vs | Goteborg | ||
20/04/2025 | 21:30 | Goteborg | vs | Hacken | ||
24/04/2025 | 20:00 | Norrkoping | vs | Goteborg | ||
29/04/2025 | 00:10 | Goteborg | vs | GAIS |
Danh sách cầu thủ đội Goteborg
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
2 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
9 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
12 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
13 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
16 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
19 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
26 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
28 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
29 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
30 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |