LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUDDERSFIELD

  • SVĐ: The John Smith's (Sức chứa: 24554)

    Thành lập: 1908

    HLV: M. Fotheringham

    Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield

Kết quả trận đấu đội Huddersfield

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHL1

29/03/2025 Charlton Athletic 4 - 0 Huddersfield 0 : 1/4 2-0

ANHL1

15/03/2025 Huddersfield 5 - 1 Crawley Town 0 : 1 4-0

ANHL1

08/03/2025 Bristol Rovers 1 - 0 Huddersfield 3/4 : 0 1-0

ANHL1

05/03/2025 Huddersfield 0 - 1 Wrexham 0 : 0 0-0

ANHL1

01/03/2025 Stevenage 1 - 2 Huddersfield 0 : 0 1-2

ANHL1

26/02/2025 Wigan 2 - 1 Huddersfield 0 : 0 2-0

ANHL1

22/02/2025 Huddersfield 0 - 1 Peterborough Utd 0 : 3/4 0-1

ANHL1

19/02/2025 Shrewsbury 0 - 1 Huddersfield 1/4 : 0 0-0

ANHL1

15/02/2025 Barnsley 1 - 2 Huddersfield 0 : 0 1-0

ANHL1

08/02/2025 Huddersfield 0 - 0 Reading 0 : 1 0-0

ANHL1

01/02/2025 Northampton 3 - 2 Huddersfield 3/4 : 0 2-0

ANHL1

29/01/2025 Huddersfield 0 - 1 Birmingham 1/4 : 0 0-0

ANHL1

25/01/2025 Huddersfield 0 - 1 Bolton 0 : 1/4 0-0

ANHL1

18/01/2025 Blackpool 2 - 2 Huddersfield 0 : 0 2-0

ANHL1

08/01/2025 Wycombe 0 - 1 Huddersfield 0 : 1/4 0-1

Lịch thi đấu đội Huddersfield

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHL1

02/04/2025 01:45 Lincoln vs Huddersfield

ANHL1

05/04/2025 21:00 Huddersfield vs Mansfield

ANHL1

09/04/2025 01:45 Huddersfield vs Wycombe

ANHL1

12/04/2025 21:00 Burton Albion vs Huddersfield

ANHL1

18/04/2025 21:00 Huddersfield vs Cambridge Utd

ANHL1

21/04/2025 21:00 Stockport vs Huddersfield

ANHL1

26/04/2025 21:00 Exeter City vs Huddersfield

ANHL1

03/05/2025 21:00 Huddersfield vs Leyton Orient

Danh sách cầu thủ đội Huddersfield

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 L. Nicholls Thủ Môn Séc 36
2 R. Edmonds-Green Hậu Vệ Anh 35
3 J. Ruffels Hậu Vệ Scotland 39
4 M. Pearson Hậu Vệ Anh 43
5 M. Helik Tiền Vệ Anh 24
6 J. Hogg Tiền Vệ Anh 37
7 D. Burgzorg Tiền Vệ Wales 28
8 J. Rudoni Tiền Vệ Anh 24
9 B. Radulovic Tiền Đạo Serbia 33
10 J. Koroma Tiền Vệ Australia 35
11 B. Diarra Tiền Vệ Anh 34
12 C. Maxwell Thủ Môn Anh 32
13 J. Coleman Thủ Môn Ireland 44
14 S. Thomas Hậu Vệ Anh 39
15 J. Headley Hậu Vệ Anh 36
16 T. Edwards Tiền Đạo Anh 26
17 B. Spencer Tiền Vệ Anh 34
18 D. Kasumu Tiền Đạo Anh 33
19 J. Rhodes Tiền Vệ Scotland 36
20 O. Turton Tiền Đạo Anh 28
21 A. Matos Thủ Môn Anh 26
22 K. Harratt Tiền Vệ Anh 33
23 B. Wiles Tiền Đạo Anh 34
24 R. Balker Tiền Đạo Hà Lan 31
25 D. Ward Hậu Vệ Anh 35
26 P. Jones Hậu Vệ Anh 35
27 K. Hudlin Tiền Đạo Anh 28
28 J. Brown Thủ Môn Anh 45
30 B. Jackson Hậu Vệ Anh 24
31 R. Schofield Thủ Môn Anh 26
32 T. Lees Hậu Vệ Ma rốc 29
33 Y. Nakayama Hậu Vệ Nhật Bản 41
34 B. Spencer Hậu Vệ Anh 28
35 B. Diarra Tiền Vệ Pháp 28
36 J. Austerfield Tiền Vệ Anh 24
37 L. Ayina Hậu Vệ Đức 33
38 M. Lowton Tiền Vệ Anh 29
39 T. Iorpenda Hậu Vệ Anh 30
41 G. Bellagambi Tiền Đạo Thế Giới 30
42 M. Stone Tiền Vệ Anh 21
44 R. Healey Hậu Vệ Anh 27
47 L. Ayina Hậu Vệ Pháp 28
48 J. Headley Tiền Vệ Anh 28
49 M. Waghorn Tiền Đạo Anh 28
50 A. Knockaert Tiền Vệ Pháp 28

Thông tin đội bóng Huddersfield

Đội bóng Huddersfield cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Huddersfield chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9