LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUESCA
Huesca
-
SVĐ: Estadio El Alcoraz (Sức chứa: 7638)
Thành lập: 1922
HLV: Michel
Danh hiệu: 1 Segunda Divison
Kết quả trận đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 | Levante | 1 - 1 | Huesca | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
20/12/2024 | Huesca | 1 - 0 | Tenerife | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/12/2024 | Racing Santander | 0 - 1 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Huesca | 2 - 1 | Eibar | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
05/12/2024 | Gimnastic T. | 0 - 1 | Huesca | 0 : 0 | 0-0 | |||
30/11/2024 | Real Oviedo | 0 - 3 | Huesca | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
25/11/2024 | Huesca | 1 - 1 | Castellon | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/11/2024 | Eldense | 2 - 1 | Huesca | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
18/11/2024 | Cartagena | 1 - 0 | Huesca | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/11/2024 | Huesca | 1 - 1 | Zaragoza | 0 : 0 | 1-0 | |||
31/10/2024 | Badalona | 0 - 2 | Huesca | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
28/10/2024 | Huesca | 2 - 2 | Almeria | 0 : 0 | 1-0 | |||
25/10/2024 | Sporting Gijon | 2 - 1 | Huesca | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
20/10/2024 | Racing Ferrol | 0 - 0 | Huesca | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/10/2024 | Huesca | 2 - 2 | Albacete | 0 : 1/4 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Real Betis | ||
11/01/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Mirandes | ||
19/01/2025 | 22:00 | Almeria | vs | Huesca | ||
26/01/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Cartagena | ||
02/02/2025 | 22:00 | Castellon | vs | Huesca | ||
09/02/2025 | 22:00 | Cordoba | vs | Huesca |
Danh sách cầu thủ đội Huesca
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | A. Rațiu | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
3 | F. Miguel | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
4 | David Timor | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
5 | P. Mosquera | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
6 | I. Vilarrasa | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
7 | G. Valentín | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
8 | E. Valderrama | Tiền Vệ | 31 | |
9 | S. Obeng | Tiền Đạo | 27 | |
10 | Sergio Gomez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 44 |
11 | J. Muñoz | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
12 | S. Okazaki | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 45 |
13 | Santamaría | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 |
14 | Jorge Pulido | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
15 | J. Blasco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
16 | Luisinho | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
17 | Mikel Rico | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
18 | D. Siovas | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
19 | Pedro Lopez | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | Jaime Seoane | Hậu Vệ | Serbia | 35 |
21 | Juan Carlos | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
22 | Juan Carlos | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
23 | O. Sielva | Tiền Vệ | Argentina | 37 |
24 | Borja Garcia | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
25 | Fernandez | Thủ Môn | Serbia | 32 |
26 | K. Nwakali | Tiền Vệ | 26 | |
32 | Pablo Tomeo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |