LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG INTER MIAMI
Inter Miami
Kết quả trận đấu đội Inter Miami
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 | Inter Miami | 2 - 3 | Atlanta United | 0 : 1 1/2 | 1-2 | |||
03/11/2024 | Atlanta United | 2 - 1 | Inter Miami | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
26/10/2024 | Inter Miami | 2 - 1 | Atlanta United | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
20/10/2024 | Inter Miami | 6 - 2 | New England | 0 : 1 1/2 | 2-2 | |||
06/10/2024 | Toronto | 0 - 1 | Inter Miami | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/10/2024 | Columbus Crew | 2 - 3 | Inter Miami | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
29/09/2024 | Inter Miami | 1 - 1 | Charlotte FC | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
22/09/2024 | New York City | 1 - 1 | Inter Miami | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/09/2024 | Atlanta United | 2 - 2 | Inter Miami | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/09/2024 | Inter Miami | 3 - 1 | Philadelphia Union | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
01/09/2024 | Chicago Fire | 1 - 4 | Inter Miami | 0 : 0 | 0-1 | |||
25/08/2024 | Inter Miami | 2 - 0 | Cincinnati | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
14/08/2024 | Columbus Crew | 3 - 2 | Inter Miami | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
09/08/2024 | Inter Miami | 4 - 3 | Toronto | 0 : 3/4 | 3-2 | |||
04/08/2024 | Tigres UANL | 2 - 1 | Inter Miami | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Inter Miami
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 | 07:00 | Ahly Cairo | vs | Inter Miami |
Danh sách cầu thủ đội Inter Miami
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Callender | Thủ Môn | Mỹ | 32 |
2 | D. Yedlin | Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
5 | S. Busquets | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
6 | T. Aviles | Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
7 | M. Rojas | Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
8 | L. Campana | Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
9 | L. Suarez | Tiền Đạo | Uruguay | 37 |
10 | L. Messi | Tiền Đạo | Argentina | 37 |
13 | C. dos Santos | Thủ Môn | Mỹ | 25 |
16 | R. Taylor | Tiền Vệ | Argentina | 26 |
17 | I. Fray | Hậu Vệ | 25 | |
18 | Jordi Alba | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
19 | O. Ustari | Tiền Vệ | Mỹ | 25 |
20 | D. Gomez | Tiền Đạo | Argentina | 25 |
24 | J. Gressel | Tiền Vệ | Venezuela | 25 |
26 | Gregore | Tiền Vệ | Brazil | 25 |
27 | S. Kryvtsov | Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
30 | B. Cremaschi | Tiền Vệ | Argentina | 26 |
31 | K. Miller | Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
33 | F. Negri | Hậu Vệ | Mỹ | 25 |
41 | D. Ruíz | Tiền Vệ | Argentina | 25 |
42 | Y. Bright | Tiền Vệ | Mỹ | 25 |
55 | F. Redondo | Tiền Vệ | Argentina | 25 |
57 | M. Weigandt | Hậu Vệ | Colombia | 32 |