LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ISRAEL
Israel
Kết quả trận đấu đội Israel
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | Israel | 1 - 0 | Bỉ | 1 : 0 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Pháp | 0 - 0 | Israel | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
15/10/2024 | Italia | 4 - 1 | Israel | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
11/10/2024 | Israel | 1 - 4 | Pháp | 2 : 0 | 1-2 | |||
10/09/2024 | Israel | 1 - 2 | Italia | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
07/09/2024 | Bỉ | 3 - 1 | Israel | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Israel | 0 - 4 | Belarus | 0-3 | ||||
08/06/2024 | Hungary | 3 - 0 | Israel | 0 : 1 | 3-0 | |||
22/03/2024 | Israel | 1 - 4 | Iceland | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
22/11/2023 | Andorra | 0 - 2 | Israel | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
19/11/2023 | Israel | 1 - 2 | Romania | 0 : 0 | 1-1 | |||
16/11/2023 | Israel | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1 : 0 | 0-1 | |||
13/11/2023 | Kosovo | 1 - 0 | Israel | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
13/09/2023 | Israel | 1 - 0 | Belarus | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
10/09/2023 | Romania | 1 - 1 | Israel | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Israel
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Israel
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Peretz | Thủ Môn | Israel | 37 |
2 | E. Dasa | Hậu Vệ | Israel | 33 |
3 | S. Goldberg | Hậu Vệ | Israel | 43 |
5 | I. Nachmias | Hậu Vệ | Israel | 37 |
6 | O. Gandelman | Tiền Vệ | Israel | 37 |
7 | Y. Shua | Tiền Vệ | Israel | 38 |
8 | D. Peretz | Tiền Đạo | Israel | 38 |
9 | D. Sabia | Tiền Vệ | Israel | 39 |
10 | M. Solomon | Tiền Đạo | Israel | 38 |
11 | S. Jehezkel | Tiền Đạo | Israel | 44 |
12 | L. Abada | Tiền Đạo | Israel | 36 |
13 | A. Khalaili | Tiền Vệ | Israel | 39 |
14 | D. Haziza | Tiền Đạo | Israel | 36 |
15 | O. Gloukh | Tiền Vệ | Israel | 33 |
16 | M. Abu Fani | Tiền Vệ | Israel | 37 |
17 | D. Biton | Tiền Vệ | Israel | 37 |
18 | R. Mishpati | Thủ Môn | Israel | 36 |
19 | D. Turgeman | Hậu Vệ | Israel | 36 |
20 | E. Azoulay | Hậu Vệ | Israel | 35 |
21 | D. David | Hậu Vệ | Israel | 38 |
22 | M. Jaber | Tiền Đạo | Israel | 36 |
23 | Y. Gerafi | Thủ Môn | Israel | 39 |
201 | Y.Shpungin | Hậu Vệ | Israel | 38 |