LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KITCHEE
Kitchee
Kết quả trận đấu đội Kitchee
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 | Lee Man FC | 2 - 1 | Kitchee | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
24/11/2024 | Kowloon City | 0 - 5 | Kitchee | 2 : 0 | 0-5 | |||
02/11/2024 | Kitchee | 1 - 1 | Lee Man FC | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/10/2024 | Kitchee | 3 - 1 | Tai Po | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
19/10/2024 | Tai Po | 1 - 0 | Kitchee | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
05/10/2024 | Kitchee | 4 - 0 | Hong Kong FC | 1-0 | ||||
25/09/2024 | Kitchee | 6 - 1 | Kowloon City | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
21/09/2024 | Kitchee | 8 - 0 | HK Ranger | 0 : 1 1/2 | 4-0 | |||
14/09/2024 | Kitchee | 1 - 1 | Southern District | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
31/08/2024 | North District | 2 - 2 | Kitchee | 0-1 | ||||
07/08/2024 | Kitchee | 1 - 6 | Atletico Madrid | 2 3/4 : 0 | 0-2 | |||
26/05/2024 | Kitchee | 2 - 3 | Lee Man FC | 0 : 1/4 | 0-3 | |||
18/05/2024 | Southern District | 0 - 3 | Kitchee | 1 : 0 | 0-1 | |||
12/05/2024 | Kitchee | 1 - 2 | Eastern AA | 0-1 | ||||
01/05/2024 | Eastern AA | 2 - 1 | Kitchee | 1/2 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Kitchee
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | 13:00 | Southern District | vs | Kitchee | ||
18/01/2025 | 16:00 | Eastern AA | vs | Kitchee |
Danh sách cầu thủ đội Kitchee
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Law Tsz Chun | Hậu Vệ | Hồng Kông | 30 |
3 | D. Cancela | Hậu Vệ | Hồng Kông | 30 |
5 | H. Gonçalves | Hậu Vệ | Hồng Kông | 27 |
6 | Jun-Hyung | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 30 |
8 | Matthew Elliot | Tiền Vệ | Hồng Kông | 27 |
9 | D. Damjanović | Tiền Đạo | Montenegro | 27 |
10 | Cleiton | Tiền Đạo | Brazil | 30 |
14 | Ho Chun Ting | Tiền Vệ | Châu Á | 26 |
15 | Beto | Tiền Vệ | Hồng Kông | 30 |
16 | Ngan Cheuk Pan | Tiền Vệ | Hồng Kông | 30 |
19 | Huang Yang | Tiền Vệ | Hồng Kông | 27 |
20 | Ichikawa Sohgo | Tiền Vệ | Châu Á | 30 |
21 | Tong Kin Man | Hậu Vệ | Hồng Kông | 30 |
23 | Guo Jianqiao | Thủ Môn | Trung Quốc | 25 |
24 | Ju Ying Zhi | Tiền Vệ | Châu Á | 30 |
28 | Cheng Chin Lung | Tiền Vệ | Châu Á | 27 |
37 | Raúl Baena | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
67 | S. Buddle | Tiền Đạo | Châu Á | 22 |
86 | Paulo César | Thủ Môn | Brazil | 27 |
88 | A. Oluwatayo | Tiền Đạo | Châu Á | 27 |
95 | Chan Shinichi | Tiền Đạo | Châu Á | 22 |