LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LA GALAXY
LA Galaxy
Kết quả trận đấu đội LA Galaxy
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 | LA Galaxy | 2 - 1 | New York RB | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
01/12/2024 | LA Galaxy | 1 - 0 | Seattle Sounders | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/11/2024 | LA Galaxy | 6 - 2 | Minnesota Utd | 0 : 3/4 | 3-2 | |||
02/11/2024 | Colorado Rapids | 1 - 4 | LA Galaxy | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
27/10/2024 | LA Galaxy | 5 - 0 | Colorado Rapids | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
20/10/2024 | Houston Dynamo | 2 - 1 | LA Galaxy | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/10/2024 | LA Galaxy | 2 - 1 | Austin FC | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
03/10/2024 | Colorado Rapids | 1 - 3 | LA Galaxy | 0 : 0 | 1-0 | |||
22/09/2024 | LA Galaxy | 4 - 2 | Vancouver WC | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
19/09/2024 | Portland Timbers | 4 - 2 | LA Galaxy | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
15/09/2024 | LA Galaxy | 4 - 2 | Los Angeles FC | 0 : 0 | 0-2 | |||
02/09/2024 | St. Louis City SC | 2 - 1 | LA Galaxy | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/08/2024 | LA Galaxy | 2 - 0 | Atlanta United | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/08/2024 | Seattle Sounders | 3 - 1 | LA Galaxy | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
05/08/2024 | Chivas Guad. | 2 - 2 | LA Galaxy | 1/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội LA Galaxy
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội LA Galaxy
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Bond | Thủ Môn | Mỹ | 35 |
2 | Calegari | Hậu Vệ | Brazil | 35 |
3 | J. Aude | Hậu Vệ | Mỹ | 44 |
4 | D. Romney | Hậu Vệ | Mỹ | 36 |
5 | G. Brugman | Hậu Vệ | Uruguay | 31 |
6 | Riqui Puig | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
7 | E. Álvarez | Tiền Đạo | Mexico | 44 |
8 | M. Delgado | Tiền Vệ | Anh | 44 |
9 | D. Joveljić | Tiền Vệ | Serbia | 38 |
10 | Douglas Costa | Tiền Đạo | Brazil | 36 |
11 | T. Boyd | Tiền Đạo | Mỹ | 33 |
12 | E. Lopez | Thủ Môn | Mỹ | 36 |
14 | J. Hernández | Tiền Vệ | Mỹ | 37 |
15 | E. Zavaleta | Hậu Vệ | Mỹ | 31 |
16 | S. Kljestan | Tiền Đạo | Canada | 43 |
17 | C. Mavinga | Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
18 | K. Leerdam | Hậu Vệ | Mỹ | 30 |
19 | J. Villafana | Tiền Vệ | Brazil | 35 |
20 | C. Richards | Hậu Vệ | Mỹ | 37 |
21 | González | Hậu Vệ | Mỹ | 34 |
22 | M. Cáceres | Hậu Vệ | Uruguay | 36 |
23 | Penedo | Thủ Môn | 43 | |
24 | J. Neal | Tiền Vệ | Thụy Điển | 42 |
25 | C. Dunbar | Tiền Vệ | Mỹ | 36 |
26 | E. Alvarez | Hậu Vệ | Mỹ | 42 |
27 | E. Cuello | Tiền Đạo | Mỹ | 34 |
28 | M. Lampson | Hậu Vệ | Canada | 34 |
29 | E. Zubak | Tiền Vệ | Thụy Điển | 43 |
30 | G. Vivi | Tiền Đạo | Mỹ | 34 |
31 | P. Judd | Thủ Môn | Mỹ | 33 |
32 | J. McBean | Tiền Đạo | Mỹ | 30 |
33 | J. Klinsmann | Hậu Vệ | Mỹ | 42 |
35 | N. Micovic | Thủ Môn | Serbia | 24 |
37 | D. Aguirre | Tiền Đạo | Mỹ | 25 |
43 | A. Saldana | Tiền Vệ | Mỹ | 36 |
44 | R. Edwards | Tiền Đạo | Canada | 23 |
48 | A. Williams | Tiền Đạo | Mỹ | 28 |
56 | J. Perez | Tiền Đạo | Mỹ | 30 |
93 | T. Alfaro | Hậu Vệ | Mexico | 24 |