LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEICESTER CITY

  • SVĐ: King Power (Sức chứa: 34310)

    Thành lập: 1884

    HLV: Ruud Van Nistelrooy

    Danh hiệu: Premier League(1), Championship(7), League One(1), League Cup(3), Community Shield(1)

Kết quả trận đấu đội Leicester City

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHA

22/12/2024 Leicester City 0 - 3 Wolves 1/4 : 0 0-3

ANHA

14/12/2024 Newcastle 4 - 0 Leicester City 0 : 1 3/4 1-0

ANHA

08/12/2024 Leicester City 2 - 2 Brighton 3/4 : 0 0-1

ANHA

04/12/2024 Leicester City 3 - 1 West Ham Utd 1/4 : 0 1-0

ANHA

30/11/2024 Brentford 4 - 1 Leicester City 0 : 1 3-1

ANHA

23/11/2024 Leicester City 1 - 2 Chelsea 1 1/4 : 0 0-1

ANHA

10/11/2024 Man Utd 3 - 0 Leicester City 0 : 1 1/2 2-0

ANHA

02/11/2024 Ipswich 1 - 1 Leicester City 0 : 1/4 0-0

ANHLC

31/10/2024 Man Utd 5 - 2 Leicester City 0 : 1 3/4 4-2

ANHA

26/10/2024 Leicester City 1 - 3 Nottingham Forest 1/4 : 0 1-1

ANHA

19/10/2024 Southampton 2 - 3 Leicester City 0 : 1/4 2-0

ANHA

05/10/2024 Leicester City 1 - 0 Bournemouth 1/4 : 0 1-0

ANHA

28/09/2024 Arsenal 4 - 2 Leicester City 0 : 1 3/4 2-0

ANHLC

25/09/2024 Walsall 0 - 0 Leicester City 1 1/4 : 0 0-0

ANHA

21/09/2024 Leicester City 1 - 1 Everton 0 : 1/4 0-1

Lịch thi đấu đội Leicester City

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHA

27/12/2024 03:00 Liverpool vs Leicester City

ANHA

29/12/2025 21:30 Leicester City vs Man City

ANHA

04/01/2025 22:00 Aston Villa vs Leicester City

ANHA

16/01/2025 02:30 Leicester City vs Crystal Palace

ANHA

18/01/2025 22:00 Leicester City vs Fulham

ANHA

26/01/2025 21:00 Tottenham vs Leicester City

ANHA

01/02/2025 21:00 Everton vs Leicester City

ANHA

15/02/2025 21:00 Leicester City vs Arsenal

ANHA

22/02/2025 21:00 Leicester City vs Brentford

ANHA

26/02/2025 01:45 West Ham Utd vs Leicester City

ANHA

08/03/2025 21:00 Chelsea vs Leicester City

ANHA

15/03/2025 21:00 Leicester City vs Man Utd

ANHA

03/04/2025 01:45 Man City vs Leicester City

ANHA

05/04/2025 21:00 Leicester City vs Newcastle

ANHA

12/04/2025 21:00 Brighton vs Leicester City

Danh sách cầu thủ đội Leicester City

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 D. Ward Thủ Môn Anh 31
2 J. Justin Hậu Vệ Anh 26
3 W. Faes Hậu Vệ Bỉ 26
4 C. Coady Hậu Vệ Anh 28
5 C. Okoli Hậu Vệ Anh 35
6 W. Ndidi Tiền Vệ 28
7 A. Fatawu Tiền Vệ 30
8 H. Winks Tiền Vệ Anh 27
9 J. Vardy Tiền Đạo Anh 37
10 S. Mavididi Tiền Vệ Anh 26
11 B. El Khannouss Tiền Vệ Ma rốc 20
12 A. Smithies Thủ Môn Wales 29
14 Cordova-Reid Tiền Vệ 31
15 H. Souttar Tiền Vệ Australia 27
16 V. Kristiansen Hậu Vệ Croatia 27
17 H. Choudhury Tiền Đạo Anh 31
18 J. Ayew Tiền Đạo 33
20 P. Daka Tiền Đạo 26
21 R. Pereira Tiền Vệ Bồ Đào Nha 31
22 O. Skipp Tiền Vệ Anh 24
23 J. Vestergaard Hậu Vệ Đan Mạch 32
24 B. Soumare Tiền Vệ Pháp 25
26 B. Nelson Tiền Vệ Anh 24
27 T. Castagne Tiền Vệ Bỉ 29
28 T. Cannon Hậu Vệ Ireland 22
29 O. Édouard Tiền Đạo Pháp 26
30 M. Hermansen Thủ Môn Đan Mạch 27
31 D. Iversen Tiền Vệ Đan Mạch 41
33 Luke Thomas Tiền Vệ Anh 23
34 L. Brunt Hậu Vệ Anh 24
35 K. McAteer Thủ Môn Thụy Sỹ 40
38 Daley-Campbell Tiền Vệ Anh 25
39 T. Maswanhise Tiền Đạo 22
40 F. Buonanotte Tiền Vệ Argentina 20
41 J. Stolarczyk Thủ Môn Ba Lan 27
45 B. Nelson Hậu Vệ Anh 23
46 Daley-Campbell Hậu Vệ Anh 23
47 Arjan Raikhy Hậu Vệ Anh 27
49 H. Cartwright Tiền Vệ Anh 20
58 B. Cover Tiền Vệ 21
100 D. Ward Thủ Môn Wales 31
117 C. Casadei Tiền Vệ Italia 20
126 D. Praet Tiền Vệ Bỉ 30
140 Wanya Marcal Tiền Vệ Bồ Đào Nha 25

Thông tin đội bóng Leicester City

Đội bóng Leicester City cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Leicester City chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 18

03:0021/12/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 16 21 39
2 Chelsea 17 18 35
3 Arsenal 17 18 33
4 Nottingham Forest 17 4 31
5 Bournemouth 17 6 28
6 Aston Villa 17 0 28
7 Man City 17 4 27
8 Newcastle 17 6 26
9 Fulham 17 2 25
10 Brighton 17 1 25
11 Tottenham 17 14 23
12 Brentford 17 0 23
13 Man Utd 17 -1 22
14 West Ham Utd 17 -8 20
15 Everton 16 -7 16
16 Crystal Palace 17 -8 16
17 Leicester City 17 -16 14
18 Wolves 17 -13 12
19 Ipswich 17 -16 12
20 Southampton 17 -25 6