LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LURGAN CELTIC

Kết quả trận đấu đội Lurgan Celtic

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

NIRLC

30/08/2017 Warrenpoint Town 4 - 1 Lurgan Celtic 0 : 1 -

NIRC

06/02/2016 Lurgan Celtic 1 - 0 Knockbreda

NIRLC

16/10/2013 Bangor 8 - 1 Lurgan Celtic 3-1

NIRLC

27/08/2013 Lurgan Celtic 2 - 1 Donegal Celtic 1-1

NIRC

09/02/2013 Lurgan Celtic 0 - 3 Knockbreda

Lịch thi đấu đội Lurgan Celtic

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Lurgan Celtic

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Lurgan Celtic

Đội bóng Lurgan Celtic cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Lurgan Celtic chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 21

03:0017/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 21

02:3017/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 21

03:0016/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 21

02:3016/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 21

02:3016/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 21

02:3016/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 20 28 47
2 Arsenal 21 22 43
3 Nottingham Forest 21 10 41
4 Newcastle 21 15 38
5 Chelsea 21 15 37
6 Man City 21 9 35
7 Aston Villa 21 -1 35
8 Bournemouth 21 7 34
9 Fulham 21 2 30
10 Brentford 21 3 28
11 Brighton 20 1 28
12 West Ham Utd 21 -14 26
13 Tottenham 21 11 24
14 Crystal Palace 21 -5 24
15 Man Utd 20 -5 23
16 Everton 20 -11 17
17 Ipswich 20 -15 16
18 Wolves 21 -17 16
19 Leicester City 21 -23 14
20 Southampton 20 -32 6