LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MA RỐC


Ma Rốc
-
SVĐ: Mohamed V (Sức chứa: 45891)
Thành lập: 1955
HLV: W. Regragui
Danh hiệu: 1 Africa Cup of Nations, 2 African Nations Championship
Kết quả trận đấu đội Ma Rốc
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Ma Rốc | 2 - 0 | Tanzania | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
22/03/2025 | Niger | 1 - 2 | Ma Rốc | 2 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/11/2024 | Ma Rốc | 7 - 0 | Lesotho | 0 : 2 3/4 | 5-0 | |||
16/11/2024 | Gabon | 1 - 5 | Ma Rốc | 1/2 : 0 | 1-3 | |||
16/10/2024 | CH Trung Phi | 0 - 4 | Ma Rốc | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
13/10/2024 | Ma Rốc | 5 - 0 | CH Trung Phi | 0 : 2 1/4 | 4-0 | |||
10/09/2024 | Lesotho | 0 - 1 | Ma Rốc | 2 3/4 : 0 | 0-0 | |||
07/09/2024 | Ma Rốc | 4 - 1 | Gabon | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
12/06/2024 | Congo | 0 - 6 | Ma Rốc | 1 3/4 : 0 | 0-4 | |||
08/06/2024 | Ma Rốc | 2 - 1 | Zambia | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Ma Rốc | 0 - 0 | Mauritania | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
23/03/2024 | Ma Rốc | 1 - 0 | Angola | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
31/01/2024 | Ma Rốc | 0 - 2 | Nam Phi | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/01/2024 | Zambia | 0 - 1 | Ma Rốc | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
21/01/2024 | Ma Rốc | 1 - 1 | CHDC Congo | 0 : 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Ma Rốc
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 17:59 | Ma Rốc | vs | Tunisia | ||
10/06/2025 | 17:59 | Ma Rốc | vs | Benin | ||
01/09/2025 | 17:59 | Ma Rốc | vs | Niger | ||
08/09/2025 | 17:59 | Zambia | vs | Ma Rốc | ||
06/10/2025 | 17:59 | Eritrea | vs | Ma Rốc | ||
13/10/2025 | 17:59 | Ma Rốc | vs | Congo |
Danh sách cầu thủ đội Ma Rốc
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ma rốc | 34 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Ma rốc | 27 |
3 | Hậu Vệ | Ma rốc | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Ma rốc | 39 | |
5 | Tiền Vệ | Ma rốc | 33 | |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Ma rốc | 35 |
7 | Tiền Vệ | Ma rốc | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Ma rốc | 40 | |
9 | Tiền Đạo | Ma rốc | 32 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 35 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 37 |
12 | Thủ Môn | Ma rốc | 36 | |
13 | ![]() |
Tiền Đạo | Ma rốc | 38 |
14 | Tiền Vệ | Ma rốc | 41 | |
15 | Tiền Vệ | Ma rốc | 29 | |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 38 |
17 | Tiền Đạo | Ma rốc | 32 | |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Ma rốc | 34 |
19 | Tiền Đạo | Ma rốc | 28 | |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Ma rốc | 38 |
21 | Tiền Vệ | Ma rốc | 29 | |
22 | Thủ Môn | Ma rốc | 35 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 36 |
24 | Tiền Đạo | Ma rốc | 30 | |
25 | Tiền Vệ | Ma rốc | 31 | |
26 | Tiền Vệ | Ma rốc | 35 | |
27 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 32 |
170 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 39 |