LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MARIBOR
Maribor
-
SVĐ: Ljudski vrt(sức chứa: 12994)
Thành lập: 1960
HLV: A. Šimundža
Kết quả trận đấu đội Maribor
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 | Maribor | 4 - 0 | Nafta 1903 | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
30/11/2024 | Koper | 1 - 1 | Maribor | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
24/11/2024 | NK Primorje | 2 - 0 | Maribor | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/11/2024 | O.Ljubljana | 0 - 0 | Maribor | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Maribor | 1 - 0 | NK Radomlje | 0 : 1 | 1-0 | |||
27/10/2024 | Mura | 1 - 1 | Maribor | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
20/10/2024 | NK Bravo | 0 - 1 | Maribor | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
06/10/2024 | Maribor | 1 - 2 | NK Celje | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
30/09/2024 | Domzale | 0 - 3 | Maribor | 1 : 0 | 0-2 | |||
22/09/2024 | Nafta 1903 | 0 - 3 | Maribor | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/09/2024 | NK Celje | 2 - 1 | Maribor | 1-0 | ||||
16/09/2024 | Maribor | 2 - 0 | Koper | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/09/2024 | Maribor | 4 - 1 | NK Primorje | 0 : 1 1/4 | 3-1 | |||
30/08/2024 | Maribor | 0 - 1 | Djurgardens | 0 : 0 | 0-1 | |||
25/08/2024 | Maribor | 1 - 1 | O.Ljubljana | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Maribor
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Maribor
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A.Cotman | Thủ Môn | Slovenia | 30 |
4 | M.Suler | Hậu Vệ | Slovenia | 41 |
5 | J. Balkovec | Tiền Vệ | Slovenia | 36 |
6 | W.Ndiaye | Tiền Vệ | 34 | |
7 | A.Mejac | Hậu Vệ | Slovenia | 41 |
8 | S.Sallalich | Tiền Vệ | Israel | 33 |
9 | Tavares | Tiền Đạo | Brazil | 40 |
10 | D. Babunski | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 36 |
11 | L.Zahovic | Tiền Đạo | Slovenia | 29 |
12 | M.Hamer | Thủ Môn | Slovenia | 29 |
13 | Z.Vidic | Thủ Môn | Slovenia | 29 |
14 | J.Mendy | Tiền Đạo | Pháp | 37 |
15 | R.Sirk | Tiền Đạo | Slovenia | 31 |
16 | D.Vuklisevic | Hậu Vệ | Slovenia | 29 |
17 | N.Fajic | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 37 |
20 | D. Velkovski | Tiền Vệ | Slovenia | 38 |
21 | A.Dervisevic | Tiền Vệ | Slovenia | 32 |
22 | D.Vrsic | Tiền Vệ | Slovenia | 40 |
23 | D.Hotic | Tiền Vệ | Slovenia | 29 |
24 | D.Trajkovski | Hậu Vệ | Slovenia | 32 |
25 | R.Moravac | Tiền Vệ | Slovenia | 29 |
26 | A.Rajcevic | Hậu Vệ | Slovenia | 38 |
27 | A.Ploj | Tiền Đạo | Slovenia | 32 |
28 | M.Viler | Hậu Vệ | Slovenia | 38 |
29 | T.Dodlek | Tiền Vệ | Slovenia | 35 |
30 | P.Stojanovic | Tiền Vệ | Slovenia | 29 |
31 | D.Vujcic | Tiền Vệ | Slovenia | 29 |
33 | J.Handanovic | Thủ Môn | Slovenia | 46 |
35 | M.Filipovic | Hậu Vệ | Slovenia | 29 |
36 | Z.Zivko | Hậu Vệ | Slovenia | 29 |
37 | A.Hajric | Tiền Vệ | Slovenia | 28 |
38 | E.Dautovic | Hậu Vệ | Slovenia | 29 |
39 | D.Bohar | Tiền Vệ | Slovenia | 33 |
40 | S.Dodlek | Tiền Vệ | Slovenia | 29 |
41 | N.Lorbek | Tiền Vệ | Slovenia | 28 |
42 | L.Lazar | Tiền Vệ | Slovenia | 29 |
43 | D.Marjanovic | Hậu Vệ | Slovenia | 28 |
44 | Arghus | Hậu Vệ | Italia | 36 |
47 | Andrej Kotnik | Tiền Vệ | Slovenia | 29 |
50 | M.Pridigar | Thủ Môn | Slovenia | 39 |
55 | Spiro Pericic | Hậu Vệ | Croatia | 31 |
92 | M.Crnic | Tiền Vệ | Slovenia | 32 |