LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG METALIST 1925 KHARKIV


Metalist 1925 Kharkiv
Kết quả trận đấu đội Metalist 1925 Kharkiv
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | Inhulets Petrove | 1-0 | ||||
22/01/2025 | Livyi Bereh Kyiv | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-0 | ||||
08/07/2024 | Bukovyna Chernivtsi | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-0 | ||||
25/05/2024 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 2 | Veres Rivne | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
19/05/2024 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 3 | Polissya Zhytomyr | 1/2 : 0 | 1-3 | |||
12/05/2024 | Chernomorets | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/05/2024 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
28/04/2024 | Kryvbas | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1 | 3-0 | |||
22/04/2024 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Obolon Kiev | 0-1 | ||||
15/04/2024 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | SK Dnipro-1 | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
07/04/2024 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
31/03/2024 | Zorya | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/03/2024 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky | 1/4 : 0 | 0-4 | |||
08/03/2024 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | LNZ Cherkasy | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2024 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Metalist 1925 Kharkiv
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Metalist 1925 Kharkiv
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
3 | Hậu Vệ | Ukraina | 40 | |
4 | Hậu Vệ | Ukraina | 44 | |
6 | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 37 | |
7 | Tiền Đạo | Ukraina | 32 | |
8 | Hậu Vệ | Châu Âu | 45 | |
14 | Tiền Đạo | Ukraina | 40 | |
17 | Hậu Vệ | Châu Âu | 44 | |
19 | Tiền Vệ | Colombia | 40 | |
22 | Tiền Vệ | Ukraina | 44 | |
24 | Hậu Vệ | Châu Âu | 41 | |
29 | Thủ Môn | Ukraina | 50 | |
32 | Tiền Vệ | Ukraina | 45 | |
43 | Tiền Vệ | Ukraina | 30 | |
46 | Tiền Đạo | Ukraina | 30 | |
50 | Tiền Đạo | Brazil | 39 | |
77 | Hậu Vệ | Ukraina | 40 | |
81 | Thủ Môn | Serbia | 44 | |
82 | Tiền Vệ | Ukraina | 40 |