LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NANCY
Nancy
-
SVD: Stade Marcel Picot (sức chứa: 20087)
Thành lập: 1967
HLV: P. Correa
Kết quả trận đấu đội Nancy
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | Nancy | 1 - 0 | Orleans | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Aubagne FC | 4 - 0 | Nancy | 1/2 : 0 | 3-0 | |||
23/11/2024 | Chateauroux | 0 - 2 | Nancy | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Nancy | 1 - 2 | Paris 13 Atletico | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
02/11/2024 | Le Mans | 0 - 4 | Nancy | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/10/2024 | Quevilly | 0 - 1 | Nancy | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/10/2024 | Nancy | 1 - 0 | Bourg Peronnas | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
28/09/2024 | Boulogne | 1 - 1 | Nancy | 0 : 0 | 0-1 | |||
21/09/2024 | Nancy | 0 - 1 | Dijon | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
14/09/2024 | Sochaux | 2 - 3 | Nancy | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/09/2024 | Nancy | 2 - 0 | Villefranche | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
31/08/2024 | Versailles | 0 - 0 | Nancy | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/08/2024 | Nancy | 3 - 0 | Concarneau | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/08/2024 | Rouen | 2 - 2 | Nancy | 2-1 | ||||
18/05/2024 | Villefranche | 2 - 1 | Nancy | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Nancy
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Quevilly | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Aubagne FC | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Valenciennes | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Chateauroux | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Sochaux | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Nimes | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Versailles | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Boulogne | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Rouen | ||
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Le Mans |
Danh sách cầu thủ đội Nancy
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Chernik | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | C. Lenglet | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 |
3 | T. Badila | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
4 | M. Diagne | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | A.Diarra | Tiền Vệ | Pháp | 43 |
6 | Y. Ait Bennasser | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
7 | A. Robic | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 |
9 | M. Dalé | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 |
10 | I. Dia | Tiền Vệ | Châu Phi | 37 |
11 | K. Coulibaly | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
12 | C. Mandanne | Tiền Đạo | Pháp | 39 |
13 | S. N’Guessan | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
14 | J. Cuffaut | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
15 | Y. Hadji | Tiền Đạo | Thế Giới | 44 |
16 | G. N'Dy Assembé | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
17 | F. Maouassa | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
18 | D. Guidileye | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
19 | L. Puyo | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
20 | M. Chretien | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
23 | A. Koura | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
24 | E. Cabaco | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
24 | E. Cabaco | Hậu Vệ | Uruguay | 29 |
25 | B. Pedretti | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
26 | V. Muratori | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
27 | A. Busin | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
28 | J. Cetout | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
30 | A. Menay | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
33 | A. Bassi | Tiền Vệ | Pháp | 27 |