LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NANCY


Nancy
-
SVD: Stade Marcel Picot (sức chứa: 20087)
Thành lập: 1967
HLV: P. Correa
Kết quả trận đấu đội Nancy
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Nancy | 2 - 0 | Le Mans | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
15/03/2025 | Nancy | 4 - 1 | Quevilly | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Bourg Peronnas | 1 - 0 | Nancy | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
01/03/2025 | Nancy | 0 - 2 | Boulogne | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
22/02/2025 | Dijon | 0 - 1 | Nancy | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Nancy | 1 - 0 | Sochaux | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/02/2025 | Villefranche | 2 - 0 | Nancy | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
01/02/2025 | Nancy | 3 - 2 | Versailles | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
25/01/2025 | Concarneau | 0 - 2 | Nancy | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Nancy | 1 - 2 | Valenciennes | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
11/01/2025 | Nimes | 1 - 2 | Nancy | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
14/12/2024 | Nancy | 1 - 0 | Orleans | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Aubagne FC | 4 - 0 | Nancy | 1/2 : 0 | 3-0 | |||
23/11/2024 | Chateauroux | 0 - 2 | Nancy | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Nancy | 1 - 2 | Paris 13 Atletico | 0 : 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Nancy
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 00:30 | Paris 13 Atletico | vs | Nancy | ||
12/04/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Chateauroux | ||
19/04/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Aubagne FC | ||
26/04/2025 | 00:30 | Orleans | vs | Nancy | ||
03/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Nimes | ||
10/05/2025 | 00:30 | Valenciennes | vs | Nancy | ||
17/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Rouen |
Danh sách cầu thủ đội Nancy
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
5 | Tiền Vệ | Pháp | 44 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
7 | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
10 | Tiền Vệ | Châu Phi | 38 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
12 | Tiền Đạo | Pháp | 40 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
15 | Tiền Đạo | Thế Giới | 45 | |
16 | Thủ Môn | Thế Giới | 30 | |
17 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 | |
19 | Tiền Vệ | Pháp | 37 | |
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 | |
23 | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 | |
24 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
24 | Hậu Vệ | Uruguay | 30 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
27 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
28 | Hậu Vệ | Pháp | 37 | |
30 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 28 |