LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NGA U18

Kết quả trận đấu đội Nga U18

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHU18

17/12/2021 Israel U18 0 - 0 Nga U18 0-0

GHU18

15/12/2021 UAE U18 2 - 3 Nga U18 1-2

GHU18

09/10/2021 Nga U18 1 - 3 Na Uy U18 0-3

GHU18

14/06/2019 Nga U18 0 - 1 Argentina U18 0 : 0 0-0

GHU18

12/06/2019 Nga U18 1 - 1 Nga B U18 0 : 1/2 1-1

GHU18

09/06/2019 Moldova U18 1 - 0 Nga U18 0-0

GHU18

06/06/2019 Nga U18 3 - 0 Bulgaria U18 0 : 1 1/4 1-0

GHU18

04/06/2019 Nga U18 3 - 0 Ấn Độ U18 0 : 2 3/4 0-0

GHU18

24/05/2019 Nga U18 1 - 0 Ukraina U18 0 : 1/2 0-0

GHU18

23/05/2019 Slovakia U18 2 - 3 Nga U18 0 : 1/4 1-2

GHU18

21/05/2019 Nga U18 2 - 0 Mexico U18 1/4 : 0 1-0

GHU18

20/05/2019 Anh U18 1 - 0 Nga U18 1-0

GHU18

07/09/2018 Nga U18 2 - 0 Zenit U18 0-0

GHU18

05/09/2018 Nga U18 2 - 0 Armenia U18 1-0

GHU18

02/09/2018 Nga U18 0 - 2 Lithuania U18 0-1

Lịch thi đấu đội Nga U18

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Nga U18

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Nga U18

Đội bóng Nga U18 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Nga U18 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6