LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NIMES


Nimes
-
SVD: Stade des Costières (sức chứa:18482)
Thành lập: 1937
HLV: B. Blaquart
Kết quả trận đấu đội Nimes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Nimes | 1 - 3 | Bourg Peronnas | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
22/03/2025 | Boulogne | 2 - 1 | Nimes | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
15/03/2025 | Nimes | 0 - 0 | Dijon | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Sochaux | 1 - 1 | Nimes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Nimes | 1 - 0 | Villefranche | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Versailles | 2 - 1 | Nimes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Nimes | 3 - 0 | Concarneau | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/02/2025 | Rouen | 1 - 0 | Nimes | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
01/02/2025 | Nimes | 0 - 0 | Valenciennes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/01/2025 | Chateauroux | 3 - 2 | Nimes | 0 : 0 | 1-1 | |||
19/01/2025 | Aubagne FC | 2 - 0 | Nimes | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/01/2025 | Nimes | 1 - 2 | Nancy | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
14/12/2024 | Paris 13 Atletico | 1 - 1 | Nimes | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Nimes | 0 - 0 | Le Mans | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Nimes | 0 - 2 | Quevilly | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Nimes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 00:30 | Quevilly | vs | Nimes | ||
19/04/2025 | 00:30 | Le Mans | vs | Nimes | ||
26/04/2025 | 00:30 | Nimes | vs | Paris 13 Atletico | ||
03/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Nimes | ||
10/05/2025 | 00:30 | Nimes | vs | Aubagne FC | ||
17/05/2025 | 00:30 | Orleans | vs | Nimes |
Danh sách cầu thủ đội Nimes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 28 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 26 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 36 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 33 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 37 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 31 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | 32 | |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 28 |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
13 | Tiền Đạo | Algeria | 31 | |
14 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 26 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 31 |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 26 |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 32 |
18 | Hậu Vệ | Paraguay | 29 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 32 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Algeria | 26 |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 26 |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 31 |
24 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 27 |
25 | ![]() |
Tiền Đạo | Bỉ | 37 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
27 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 31 |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 29 |
29 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 27 |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 35 |
35 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 25 |
97 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
300 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 28 |