LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PAOK


PAOK
Kết quả trận đấu đội PAOK
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | AEK Athens | 2 - 3 | PAOK | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
10/03/2025 | Kallithea | 2 - 1 | PAOK | 1 : 0 | 1-1 | |||
03/03/2025 | PAOK | 2 - 0 | Asteras Tripolis | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
24/02/2025 | Olympiakos | 2 - 1 | PAOK | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
21/02/2025 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | PAOK | 0 : 0 | 1-0 | |||
17/02/2025 | PAOK | 7 - 0 | Lamia FC | 0 : 2 | 2-0 | |||
14/02/2025 | PAOK | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
09/02/2025 | OFI Creta | 0 - 5 | PAOK | 3/4 : 0 | 0-3 | |||
03/02/2025 | PAOK | 1 - 2 | AEK Athens | 0 : 0 | 0-1 | |||
31/01/2025 | Real Sociedad | 2 - 0 | PAOK | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
27/01/2025 | PAOK | 1 - 0 | Levadiakos | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
24/01/2025 | PAOK | 2 - 0 | Slavia Praha | 0 : 0 | 1-0 | |||
20/01/2025 | Aris Salonica | 0 - 0 | PAOK | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
13/01/2025 | PAOK | 1 - 2 | Volos NFC | 0 : 2 | 0-0 | |||
10/01/2025 | PAOK | 1 - 0 | AEK Athens | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội PAOK
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội PAOK
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Argentina | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 | |
3 | Tiền Vệ | Thế Giới | 39 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
8 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Brazil | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Bulgary | 40 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
13 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 33 | |
14 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
16 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
18 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 39 | |
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
23 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 31 | |
24 | Tiền Vệ | Belarus | 33 | |
25 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
28 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
31 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
33 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 34 | |
34 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
41 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
42 | Thủ Môn | Croatia | 27 | |
54 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
70 | Tiền Đạo | Estonia | 33 | |
71 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
77 | Tiền Đạo | Bulgary | 27 | |
80 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
82 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
88 | Thủ Môn | Ấn độ | 32 | |
95 | Tiền Đạo | Brazil | 27 |