LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHILADELPHIA UNION


Philadelphia Union
Kết quả trận đấu đội Philadelphia Union
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Inter Miami | 2 - 1 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
23/03/2025 | Philadelphia Union | 1 - 0 | St. Louis City SC | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/03/2025 | Philadelphia Union | 1 - 3 | Nashville FC | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
09/03/2025 | New England | 0 - 2 | Philadelphia Union | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Philadelphia Union | 4 - 1 | Cincinnati | 0 : 0 | 2-0 | |||
23/02/2025 | Orlando City | 2 - 4 | Philadelphia Union | 0 : 1 | 1-1 | |||
26/01/2025 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Philadelphia Union | 0 : 1 | 0-1 | |||
20/10/2024 | Philadelphia Union | 1 - 2 | Cincinnati | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
06/10/2024 | Columbus Crew | 3 - 2 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
03/10/2024 | Orlando City | 2 - 1 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
29/09/2024 | Philadelphia Union | 1 - 1 | Atlanta United | 0 : 1 | 0-0 | |||
23/09/2024 | Philadelphia Union | 4 - 0 | D.C. Utd | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
19/09/2024 | New York City | 1 - 5 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 1-3 | |||
15/09/2024 | Inter Miami | 3 - 1 | Philadelphia Union | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
01/09/2024 | New York RB | 0 - 2 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Philadelphia Union
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 06:37 | Philadelphia Union | vs | Orlando City | ||
13/04/2025 | 06:37 | New York City | vs | Philadelphia Union |
Danh sách cầu thủ đội Philadelphia Union
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | 35 | ||
2 | Hậu Vệ | Brazil | 35 | |
3 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 44 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 37 |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 37 |
6 | Tiền Vệ | Mỹ | 33 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 44 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 46 |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 41 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Argentina | 38 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 41 |
12 | ![]() |
Tiền Đạo | Mỹ | 37 |
13 | Hậu Vệ | Mỹ | 33 | |
14 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 34 |
15 | Hậu Vệ | 26 | ||
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 34 |
17 | Tiền Đạo | 33 | ||
18 | ![]() |
Thủ Môn | Mỹ | 34 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 37 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 34 |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Mexico | 32 |
24 | ![]() |
Thủ Môn | Mỹ | 37 |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 35 |
26 | Tiền Vệ | Mỹ | 32 | |
27 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 30 |
28 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 35 |
31 | Tiền Đạo | Brazil | 46 | |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 40 |
33 | ![]() |
Tiền Đạo | Mỹ | 35 |
34 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 35 |