LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PSG


PSG
-
SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712)
Thành lập: 1970
HLV: C. Galtier
Kết quả trận đấu đội PSG
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Saint Etienne | 1 - 6 | PSG | 1 3/4 : 0 | 1-1 | |||
17/03/2025 | PSG | 3 - 1 | Marseille | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
12/03/2025 | Liverpool | 0 - 1 | PSG | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
08/03/2025 | Rennes | 1 - 4 | PSG | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
06/03/2025 | PSG | 0 - 1 | Liverpool | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2025 | PSG | 4 - 1 | Lille | 0 : 1 1/2 | 4-0 | |||
27/02/2025 | Stade Briochin | 0 - 7 | PSG | 2 3/4 : 0 | 0-2 | |||
24/02/2025 | Lyon | 2 - 3 | PSG | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/02/2025 | PSG | 7 - 0 | Stade Brestois | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
16/02/2025 | Toulouse | 0 - 1 | PSG | 1 : 0 | 0-0 | |||
12/02/2025 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
08/02/2025 | PSG | 4 - 1 | Monaco | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
05/02/2025 | Le Mans | 0 - 2 | PSG | 2 1/4 : 0 | 0-1 | |||
01/02/2025 | Stade Brestois | 2 - 5 | PSG | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
30/01/2025 | Stuttgart | 1 - 4 | PSG | 1/4 : 0 | 0-3 |
Lịch thi đấu đội PSG
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | PSG | vs | Angers | ||
10/04/2025 | 02:00 | PSG | vs | Aston Villa | ||
14/04/2025 | 02:00 | Nantes | vs | PSG | ||
16/04/2025 | 02:00 | Aston Villa | vs | PSG | ||
21/04/2025 | 02:00 | PSG | vs | Le Havre | ||
28/04/2025 | 02:00 | PSG | vs | Nice | ||
05/05/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | PSG | ||
12/05/2025 | 02:00 | Montpellier | vs | PSG | ||
19/05/2025 | 02:00 | PSG | vs | Auxerre | ||
16/06/2025 | 02:00 | PSG | vs | Atletico Madrid |
Danh sách cầu thủ đội PSG
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Italia | 26 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Ma rốc | 27 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 30 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 31 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Italia | 33 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Georgia | 24 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
9 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 31 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 28 |
14 | Tiền Vệ | Pháp | 20 | |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 34 |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
17 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
18 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
19 | Tiền Đạo | Argentina | 37 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 29 |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 27 |
24 | Tiền Vệ | Pháp | 19 | |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 23 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
27 | Tiền Vệ | Italia | 21 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
29 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 23 |
31 | Hậu Vệ | Pháp | 20 | |
32 | Thủ Môn | Pháp | 23 | |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 19 | |
35 | Tiền Vệ | Brazil | 21 | |
37 | ![]() |
Hậu Vệ | Slovakia | 30 |
38 | Tiền Vệ | Pháp | 20 | |
39 | Thủ Môn | Nga | 26 | |
40 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 25 |
42 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
44 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 23 |
49 | Tiền Đạo | Pháp | 17 | |
51 | Hậu Vệ | Ecuador | 28 | |
80 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 | |
87 | Tiền Vệ | Nga | 28 | |
90 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 35 |
97 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 33 |
99 | ![]() |
Thủ Môn | Italia | 26 |
111 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 23 |
114 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |