LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RB SALZBURG

  • SVĐ: Red Bull Arena(sức chứa: 31895)

    Thành lập: 1933

    HLV: P. Zeidler

Kết quả trận đấu đội RB Salzburg

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

AUTA

16/03/2025 RB Salzburg 1 - 0 Wolfsberger AC 0 : 1 1-0

AUTA

09/03/2025 SCR Altach 1 - 1 RB Salzburg 1 : 0 0-1

AUTA

02/03/2025 RB Salzburg 3 - 1 Sturm Graz 0 : 1/2 0-1

AUTA

22/02/2025 Austria Wien 0 - 1 RB Salzburg 0 : 0 0-1

AUTA

15/02/2025 RB Salzburg 1 - 1 WSG Swarovski Tirol 0 : 1 1/4 0-1

AUTA

09/02/2025 Austria Klagenfurt 0 - 0 RB Salzburg 1 1/4 : 0 0-0

AUTC

03/02/2025 Lask 1 - 1 RB Salzburg 1 : 0 0-1

C1

30/01/2025 RB Salzburg 1 - 4 Atletico Madrid 1 1/4 : 0 0-3

C1

23/01/2025 Real Madrid 5 - 1 RB Salzburg 0 : 3 2-0

GHCLB

15/01/2025 Midtjylland 3 - 2 RB Salzburg 0 : 0 -

GHCLB

07/01/2025 RB Salzburg 0 - 6 Bayern Munich 2 : 0 0-3

AUTA

14/12/2024 RB Salzburg 3 - 0 Austria Klagenfurt 0 : 2 1/4 2-0

C1

11/12/2024 RB Salzburg 0 - 3 PSG 2 : 0 0-1

AUTA

07/12/2024 RB Salzburg 2 - 2 Rapid Wien 0 : 1/4 1-0

AUTA

05/12/2024 RB Salzburg 4 - 0 Hartberg 0 : 1 1/2 2-0

Lịch thi đấu đội RB Salzburg

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

AUTA

30/03/2025 22:00 Rapid Wien vs RB Salzburg

AUTA

06/04/2025 19:30 RB Salzburg vs Blau Weiss Linz

AUTA

13/04/2025 19:30 RB Salzburg vs Sturm Graz

AUTA

20/04/2025 22:00 Austria Wien vs RB Salzburg

AUTA

23/04/2025 23:30 RB Salzburg vs Wolfsberger AC

AUTA

27/04/2025 19:30 Wolfsberger AC vs RB Salzburg

AUTA

04/05/2025 22:00 RB Salzburg vs Austria Wien

AUTA

10/05/2025 00:30 Sturm Graz vs RB Salzburg

AUTA

18/05/2025 22:00 Blau Weiss Linz vs RB Salzburg

AUTA

24/05/2025 22:00 RB Salzburg vs Rapid Wien

FCWC

19/06/2025 05:00 Pachuca vs RB Salzburg

Danh sách cầu thủ đội RB Salzburg

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 J. Blaswich Thủ Môn Áo 36
2 Van der Brempt Hậu Vệ Đức 31
3 A. Terzic Hậu Vệ Áo 37
4 K. Piatkowski Hậu Vệ Ba Lan 26
5 Bryan Okoh Tiền Vệ Brazil 33
6 S. Baidoo Hậu Vệ Thụy Sỹ 41
7 N. Capaldo Tiền Đạo Áo 31
8 S. Bajcetic Tiền Vệ 30
9 J. Adamu Tiền Đạo Áo 40
10 Bobby Clark Tiền Đạo 33
11 Fernando Tiền Đạo Brazil 30
14 M. Kjærgaard Tiền Vệ Na Uy 32
15 M. Diambou Hậu Vệ Áo 39
16 Junuzovic Tiền Vệ Áo 38
17 A.Ulmer Hậu Vệ Áo 40
18 M. Bidstrup Tiền Vệ Nhật Bản 37
19 K. Konate Tiền Đạo Áo 34
20 P. Daka Tiền Vệ Áo 35
21 P. Ratkov Tiền Đạo Thế Giới 33
22 O. Solet Hậu Vệ Áo 38
23 R. Simic Thủ Môn Thụy Sỹ 27
24 A. Schlager Thủ Môn Áo 33
25 P. Farkas Tiền Vệ Thế Giới 35
26 J.Soriano Tiền Đạo Tây Ban Nha 40
27 Gourna-Douath Tiền Đạo Brazil 36
28 A. Daghim Tiền Đạo Pháp 29
29 D. Guindo Hậu Vệ Brazil 40
30 O. Gloukh Tiền Vệ Áo 28
31 S. Pavlovic Tiền Vệ Hungary 35
32 A. Forson Tiền Vệ Đức 42
34 Pongracic Hậu Vệ Bỉ 32
36 J. Mellberg Hậu Vệ Thụy Điển 24
37 M. Okugawa Tiền Vệ Áo 29
39 L. Morgalla Hậu Vệ Áo 27
40 Adam Stejskal Thủ Môn Đức 30
41 J. Krumrey Tiền Đạo Đức 31
45 N. Dorgeles Tiền Vệ 27
49 M. Yeo Tiền Đạo 22
70 A. Dedic Hậu Vệ Thế Giới 32
91 K. Piatkowski Hậu Vệ Ba Lan 24
92 Salko Hamzic Hậu Vệ Áo 37
95 Bernardo Hậu Vệ Brazil 30

Thông tin đội bóng RB Salzburg

Đội bóng RB Salzburg cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội RB Salzburg chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9