LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG READING


Reading
-
SVĐ: Select Car Leasing(Sức chứa: 24200)
Thành lập: 1871
HLV: P. Ince
Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League One
Kết quả trận đấu đội Reading
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Reading | 3 - 1 | Peterborough Utd | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Reading | 1 - 1 | Stevenage | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/03/2025 | Reading | 2 - 0 | Wrexham | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Crawley Town | 1 - 1 | Reading | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/03/2025 | Reading | 0 - 0 | Exeter City | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Wigan | 1 - 2 | Reading | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Reading | 0 - 0 | Birmingham | 1 : 0 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Reading | 2 - 1 | Rotherham Utd | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
12/02/2025 | Reading | 1 - 1 | Shrewsbury | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Huddersfield | 0 - 0 | Reading | 0 : 1 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Reading | 1 - 0 | Bolton | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/01/2025 | Burton Albion | 3 - 2 | Reading | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
25/01/2025 | Leyton Orient | 2 - 0 | Reading | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
18/01/2025 | Reading | 1 - 3 | Stockport | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
11/01/2025 | Reading | 1 - 1 | Burnley | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Reading
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:45 | Blackpool | vs | Reading | ||
05/04/2025 | 21:00 | Reading | vs | Wycombe | ||
09/04/2025 | 01:45 | Shrewsbury | vs | Reading | ||
12/04/2025 | 21:00 | Northampton | vs | Reading | ||
18/04/2025 | 21:00 | Reading | vs | Lincoln | ||
21/04/2025 | 21:00 | Mansfield | vs | Reading | ||
26/04/2025 | 21:00 | Bristol Rovers | vs | Reading | ||
03/05/2025 | 21:00 | Reading | vs | Barnsley |
Danh sách cầu thủ đội Reading
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Australia | 40 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
3 | Hậu Vệ | Ireland | 42 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
5 | Hậu Vệ | Ireland | 37 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
7 | Tiền Đạo | Ireland | 42 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
9 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
12 | Hậu Vệ | 38 | ||
14 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
15 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
16 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
17 | Hậu Vệ | Australia | 32 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
19 | Tiền Vệ | Scotland | 40 | |
20 | Tiền Đạo | Italia | 43 | |
21 | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | |
22 | Tiền Đạo | 36 | ||
23 | Tiền Đạo | Mỹ | 36 | |
24 | Hậu Vệ | 31 | ||
25 | Thủ Môn | Wales | 34 | |
26 | Hậu Vệ | Ireland | 31 | |
27 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
29 | Hậu Vệ | Slovenia | 40 | |
30 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
32 | Hậu Vệ | Ireland | 30 | |
33 | Hậu Vệ | Ireland | 31 | |
34 | Hậu Vệ | Anh | 30 | |
35 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
36 | Tiền Vệ | Mỹ | 37 | |
37 | Tiền Vệ | Quốc Tế | 33 | |
38 | Hậu Vệ | Anh | 30 | |
39 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
40 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
41 | Thủ Môn | Anh | 30 | |
42 | Thủ Môn | Scotland | 31 | |
43 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 30 |
46 | Hậu Vệ | 36 | ||
47 | Tiền Đạo | Rumany | 29 | |
48 | Tiền Vệ | Anh | 35 |