LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROCHDALE
Rochdale
Kết quả trận đấu đội Rochdale
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 | Rochdale | 3 - 4 | Bromley | 1-2 | ||||
27/07/2024 | Rochdale | 2 - 1 | Carlisle | 1-0 | ||||
24/07/2024 | Macclesfield | 2 - 2 | Rochdale | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
20/07/2024 | Fleetwood Town | 1 - 1 | Rochdale | 1-1 | ||||
13/12/2023 | Rochdale | 1 - 5 | Gateshead | 0-1 | ||||
08/05/2023 | Harrogate Town | 1 - 1 | Rochdale | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
29/04/2023 | Rochdale | 4 - 1 | Sutton Utd | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
22/04/2023 | Stockport | 1 - 0 | Rochdale | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
19/04/2023 | Rochdale | 2 - 2 | Tranmere Rovers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/04/2023 | Rochdale | 0 - 3 | Bradford City | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
10/04/2023 | Mansfield | 1 - 1 | Rochdale | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
07/04/2023 | Rochdale | 4 - 2 | Walsall | 0 : 0 | 2-1 | |||
01/04/2023 | Wimbledon | 0 - 1 | Rochdale | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/03/2023 | Crawley Town | 2 - 0 | Rochdale | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
18/03/2023 | Rochdale | 4 - 4 | Swindon | 0 : 0 | 2-2 |
Lịch thi đấu đội Rochdale
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Rochdale
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J.Lillis | Thủ Môn | Anh | 37 |
2 | Rafferty | Hậu Vệ | Ireland | 31 |
3 | Bennett | Hậu Vệ | Anh | 33 |
4 | J. McNulty | Hậu Vệ | Scotland | 39 |
5 | Eastham | Hậu Vệ | Anh | 33 |
6 | Lancashire | Hậu Vệ | Anh | 36 |
7 | P.Vincenti | Tiền Vệ | Anh | 38 |
8 | M. Williams | Hậu Vệ | Anh | 29 |
9 | C.Andrew | Tiền Đạo | Anh | 38 |
10 | C. Camps | Tiền Vệ | Anh | 29 |
11 | N.Lazarus | Tiền Đạo | Anh | 31 |
12 | S.Dawson | Tiền Vệ | Ireland | 39 |
13 | J. Keohane | Tiền Vệ | Anh | 33 |
14 | O. Rathbone | Tiền Vệ | Anh | 27 |
16 | M.Done | Tiền Vệ | Anh | 36 |
17 | S.Tanser | Hậu Vệ | Anh | 30 |
18 | A. Wilbraham | Tiền Đạo | Anh | 45 |
20 | J. Ryan | Tiền Vệ | Anh | 36 |
21 | Musangu | Thủ Môn | Anh | 27 |
24 | J.Allen | Tiền Vệ | Anh | 29 |
25 | M.Rose | Hậu Vệ | Anh | 42 |
26 | J.Logan | Hậu Vệ | Anh | 29 |
27 | A. Cannon | Tiền Vệ | Anh | 28 |
28 | C.Camps | Tiền Vệ | Anh | 29 |
32 | M. Kitching | Tiền Vệ | Anh | 29 |
35 | L. Bradley | Tiền Vệ | Anh | 23 |
37 | F. Tavares | Tiền Đạo | Anh | 23 |
39 | J.Bunney | Tiền Đạo | Anh | 31 |
40 | I.Henderson | Tiền Đạo | Anh | 39 |
41 | L. Matheson | Hậu Vệ | Anh | 21 |
43 | P. Thomas | Tiền Vệ | Anh | 25 |