LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROMANIA

Kết quả trận đấu đội Romania

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

UEFA

19/11/2024 Romania 4 - 1 Síp 0 : 1 1/2 2-0

UEFA

16/11/2024 Romania 3 - 0 Kosovo 0 : 1/4 0-0

UEFA

16/10/2024 Lithuania 1 - 2 Romania 3/4 : 0 1-1

UEFA

13/10/2024 Síp 0 - 3 Romania 1 : 0 0-3

UEFA

10/09/2024 Romania 3 - 1 Lithuania 0 : 1 1/2 1-1

UEFA

07/09/2024 Kosovo 0 - 3 Romania 0 : 1/4 0-1

EURO

02/07/2024 Romania 0 - 3 Hà Lan 1 1/4 : 0 0-1

EURO

26/06/2024 Slovakia 1 - 1 Romania 0 : 0 1-1

EURO

23/06/2024 Bỉ 2 - 0 Romania 0 : 1 1/4 1-0

EURO

17/06/2024 Romania 3 - 0 Ukraina 1/2 : 0 1-0

GHQG

08/06/2024 Romania 0 - 0 Liechtenstein 0 : 2 3/4 0-0

GHQG

05/06/2024 Romania 0 - 0 Bulgaria 0 : 3/4 0-0

GHQG

27/03/2024 Colombia 3 - 2 Romania 0 : 3/4 2-0

GHQG

23/03/2024 Romania 1 - 1 Bắc Ireland 0 : 3/4 1-1

EUVL

22/11/2023 Romania 1 - 0 Thụy Sỹ 1/2 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Romania

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Romania

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 F. Nita Thủ Môn Rumany 36
2 A. Ratiu Hậu Vệ Rumany 36
3 R. Dragusin Hậu Vệ Rumany 38
4 C. Manea Hậu Vệ Rumany 42
5 V. Ghita Hậu Vệ Rumany 41
6 M. Marin Hậu Vệ Rumany 36
7 D. Alibec Tiền Vệ Rumany 36
8 A. Chipciu Tiền Vệ Rumany 41
9 D. Dragus Tiền Đạo Rumany 32
10 N. Stanciu Tiền Vệ Rumany 35
11 N. Bancu Tiền Vệ Rumany 36
12 L. Popescu Thủ Môn Rumany 39
13 V. Mihaila Tiền Đạo Rumany 39
14 I. Hagi Tiền Vệ Rumany 41
15 A. Burca Tiền Vệ Rumany 43
16 S. Tarnovanu Thủ Môn Rumany 32
17 F. Coman Tiền Vệ Rumany 37
18 R. Marin Tiền Vệ Rumany 40
19 A. Artean Tiền Đạo Rumany 38
20 D. Man Tiền Vệ Rumany 37
21 D. Olaru Hậu Vệ Rumany 39
22 A. Mitrita Hậu Vệ Rumany 41
23 D. Sorescu Thủ Môn Rumany 37
24 B. Racovitan Hậu Vệ Rumany 28
25 D. Birligea Tiền Đạo Rumany 25
26 A. Sut Tiền Vệ Rumany 26

Thông tin đội bóng Romania

Đội bóng Romania cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Romania chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6