LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SANF HIROSHIMA
Sanf Hiroshima
-
Thành phố: Hiroshima
SVĐ: EDION Stadium (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1938
HLV: H. Moriyasu
Kết quả trận đấu đội Sanf Hiroshima
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 | Gamba Osaka | 3 - 1 | Sanf Hiroshima | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
05/12/2024 | Sanf Hiroshima | 4 - 1 | Eastern AA | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
01/12/2024 | Sanf Hiroshima | 5 - 1 | Consa. Sapporo | 0 : 1 1/2 | 2-1 | |||
28/11/2024 | Kaya | 1 - 1 | Sanf Hiroshima | 1 3/4 : 0 | 1-0 | |||
10/11/2024 | Urawa Red | 3 - 0 | Sanf Hiroshima | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
07/11/2024 | Sydney FC | 0 - 1 | Sanf Hiroshima | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/11/2024 | Sanf Hiroshima | 0 - 1 | Kyoto Sanga | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
23/10/2024 | Sanf Hiroshima | 2 - 1 | Sydney FC | 1-0 | ||||
19/10/2024 | Shonan Bellmare | 2 - 1 | Sanf Hiroshima | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Jubilo Iwata | 1 - 2 | Sanf Hiroshima | 1 : 0 | 0-1 | |||
03/10/2024 | Eastern AA | 2 - 3 | Sanf Hiroshima | 2 1/2 : 0 | 1-2 | |||
28/09/2024 | Sanf Hiroshima | 2 - 0 | Machida Zelvia | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
22/09/2024 | Sanf Hiroshima | 6 - 2 | Yokohama FM | 0 : 1 1/4 | 3-2 | |||
19/09/2024 | Sanf Hiroshima | 3 - 0 | Kaya | 0 : 3 1/4 | 1-0 | |||
14/09/2024 | Kashima Antlers | 2 - 2 | Sanf Hiroshima | 1/4 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Sanf Hiroshima
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Sanf Hiroshima
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | T. Hayashi | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | Nogami | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
3 | Salomonsson | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | Yoshino | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | Kazuyuki Morisaki | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Douglas | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
10 | Patric | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
11 | H. Satō | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
13 | Ibayashi | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
14 | Morishima | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
15 | Inagaki | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | Watari | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
18 | Y. Kashiwa | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
19 | S. Sasaki | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | D.Vieira | Tiền Đạo | Brazil | 37 |
21 | R. Hironaga | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
22 | Y. Minagawa | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
23 | H. Araki | Hậu Vệ | Nhật Bản | 28 |
24 | S. Higashi | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
27 | Shimizu | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
28 | T. Marutani | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
29 | T. Asano | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
30 | K. Shibasaki | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
34 | Nakabayashi | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
40 | Kawabe | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |