LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SC BASTIA


SC Bastia
Kết quả trận đấu đội SC Bastia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | SC Bastia | 2 - 0 | Dunkerque | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
16/03/2025 | Lorient | 4 - 0 | SC Bastia | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
08/03/2025 | SC Bastia | 1 - 0 | FC Martigues | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
01/03/2025 | Troyes | 2 - 0 | SC Bastia | 0 : 0 | 1-0 | |||
22/02/2025 | SC Bastia | 1 - 0 | Red Star 93 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Clermont | 1 - 1 | SC Bastia | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
08/02/2025 | Rodez | 0 - 2 | SC Bastia | 0 : 0 | 0-1 | |||
01/02/2025 | SC Bastia | 1 - 1 | Metz | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
25/01/2025 | SC Bastia | 1 - 1 | Pau FC | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Amiens | 1 - 0 | SC Bastia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/01/2025 | SC Bastia | 0 - 1 | Nice | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
11/01/2025 | SC Bastia | 4 - 0 | Ajaccio | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
04/01/2025 | Grenoble | 3 - 2 | SC Bastia | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
21/12/2024 | SC Bastia | 5 - 0 | RC Saint-Joseph | 4-0 | ||||
14/12/2024 | SC Bastia | 3 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội SC Bastia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 01:00 | Annecy FC | vs | SC Bastia | ||
13/04/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Stade Lavallois | ||
20/04/2025 | 00:30 | Paris FC | vs | SC Bastia | ||
27/04/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Grenoble | ||
04/05/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | SC Bastia | ||
11/05/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Caen |
Danh sách cầu thủ đội SC Bastia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 32 | |
3 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 30 |
4 | Hậu Vệ | Pháp | 39 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 45 |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | 37 | |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 32 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 44 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Algeria | 35 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | 33 | |
12 | Hậu Vệ | Uruguay | 35 | |
13 | Thủ Môn | 31 | ||
14 | Tiền Đạo | 31 | ||
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 39 |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 40 |
17 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 35 |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 40 | |
19 | Tiền Đạo | 39 | ||
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
21 | Tiền Vệ | Georgia | 30 | |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 35 |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | 40 | |
24 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 | |
26 | Tiền Đạo | Brazil | 45 | |
27 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 44 |
29 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 41 |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 32 |
33 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
34 | Tiền Đạo | Pháp | 29 | |
35 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
100 | Tiền Vệ | Pháp | 31 | |
101 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
102 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 36 | |
103 | Tiền Vệ | Colombia | 29 |