LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SCHALKE 04


Schalke 04
-
SVĐ: VELTINS-Arena (Sức chứa: 62271)
Thành lập: 1904
HLV: T. Reis
Kết quả trận đấu đội Schalke 04
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Greuther Furth | 3 - 3 | Schalke 04 | 0 : 0 | 2-1 | |||
20/03/2025 | Schalke 04 | 1 - 0 | Groningen | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Schalke 04 | 1 - 2 | Hannover 96 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Schalke 04 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
01/03/2025 | Schalke 04 | 1 - 0 | Preussen Munster | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/02/2025 | Darmstadt | 2 - 0 | Schalke 04 | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
16/02/2025 | Schalke 04 | 2 - 1 | Karlsruher | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
09/02/2025 | FC Koln | 1 - 0 | Schalke 04 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
02/02/2025 | Schalke 04 | 2 - 5 | Magdeburg | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
25/01/2025 | Schalke 04 | 3 - 1 | Nurnberg | 0 : 1/4 | 3-1 | |||
18/01/2025 | Ein.Braunschweig | 0 - 0 | Schalke 04 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/01/2025 | Zurich | 0 - 3 | Schalke 04 | 0-2 | ||||
06/01/2025 | Schalke 04 | 3 - 1 | Aarau | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
21/12/2024 | Elversberg | 1 - 4 | Schalke 04 | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
14/12/2024 | Schalke 04 | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Schalke 04
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 18:30 | Schalke 04 | vs | SSV Ulm | ||
13/04/2025 | 18:30 | Jahn Regensburg | vs | Schalke 04 | ||
19/04/2025 | 18:00 | Schalke 04 | vs | Hamburger | ||
26/04/2025 | 18:00 | Kaiserslautern | vs | Schalke 04 | ||
03/05/2025 | 18:00 | Schalke 04 | vs | Paderborn 07 | ||
10/05/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Schalke 04 | ||
18/05/2025 | 20:30 | Schalke 04 | vs | Elversberg |
Danh sách cầu thủ đội Schalke 04
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Đức | 24 | |
3 | Hậu Vệ | Áo | 24 | |
4 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 40 | |
5 | Hậu Vệ | Anh | 24 | |
6 | Tiền Vệ | Đức | 32 | |
7 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Đức | 32 | |
9 | Tiền Đạo | Đức | 35 | |
10 | Tiền Vệ | Algeria | 31 | |
11 | Tiền Đạo | Đức | 32 | |
14 | Thủ Môn | Nhật Bản | 25 | |
15 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 | |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 26 |
17 | Tiền Đạo | Mỹ | 24 | |
18 | Tiền Vệ | 31 | ||
19 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Pháp | 34 | |
21 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
22 | Tiền Đạo | 26 | ||
23 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 23 | |
24 | Tiền Vệ | Bỉ | 35 | |
25 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
26 | Hậu Vệ | Séc | 35 | |
27 | Tiền Vệ | Đức | 25 | |
28 | Tiền Vệ | Đức | 23 | |
29 | Tiền Vệ | Đức | 39 | |
30 | Tiền Vệ | Séc | 27 | |
31 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
32 | Thủ Môn | Đức | 26 | |
33 | Tiền Vệ | Colombia | 28 | |
34 | ![]() |
Thủ Môn | Áo | 40 |
35 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 29 |
36 | Tiền Vệ | Kosovo | 27 | |
37 | Tiền Vệ | Đức | 25 | |
38 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 | |
39 | Tiền Vệ | Peru | 35 | |
40 | Tiền Đạo | Đức | 31 | |
41 | Hậu Vệ | Đức | 25 | |
42 | Tiền Đạo | Đức | 21 | |
43 | Tiền Vệ | Đức | 20 | |
44 | Tiền Vệ | Đức | 23 | |
46 | Tiền Đạo | Hà Lan | 25 | |
51 | Hậu Vệ | Hà Lan | 23 | |
90 | ![]() |
Tiền Vệ | 31 | |
150 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 25 |
240 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 36 |