LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SCOTLAND
Scotland
Kết quả trận đấu đội Scotland
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 | Ba Lan | 1 - 2 | Scotland | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
16/11/2024 | Scotland | 1 - 0 | Croatia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Scotland | 0 - 0 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Croatia | 2 - 1 | Scotland | 0 : 1 | 1-1 | |||
09/09/2024 | B.D.Nha | 2 - 1 | Scotland | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
06/09/2024 | Scotland | 2 - 3 | Ba Lan | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
24/06/2024 | Scotland | 0 - 1 | Hungary | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/06/2024 | Scotland | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
15/06/2024 | Đức | 5 - 1 | Scotland | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
08/06/2024 | Scotland | 2 - 2 | Phần Lan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/06/2024 | Gibraltar | 0 - 2 | Scotland | 3 1/2 : 0 | 0-0 | |||
27/03/2024 | Scotland | 0 - 1 | Bắc Ireland | 0 : 1 | 0-1 | |||
23/03/2024 | Hà Lan | 4 - 0 | Scotland | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
20/11/2023 | Scotland | 3 - 3 | Na Uy | 0 : 1/4 | 2-2 | |||
17/11/2023 | Georgia | 2 - 2 | Scotland | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Scotland
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Scotland
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Gunn | Thủ Môn | Scotland | 43 |
2 | A. Ralston | Hậu Vệ | Scotland | 39 |
3 | A. Robertson | Hậu Vệ | Scotland | 31 |
4 | S. McTominay | Hậu Vệ | Scotland | 29 |
5 | G. Hanley | Hậu Vệ | Scotland | 34 |
6 | K. Tierney | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
7 | J. McGinn | Tiền Vệ | Scotland | 31 |
8 | C. McGregor | Tiền Vệ | Scotland | 37 |
9 | L. Shankland | Tiền Đạo | Scotland | 35 |
10 | C. Adams | Tiền Vệ | Scotland | 38 |
11 | R. Christie | Tiền Vệ | Scotland | 36 |
12 | L. Kelly | Hậu Vệ | Scotland | 28 |
13 | J. Hendry | Hậu Vệ | Scotland | 34 |
14 | B. Gilmour | Tiền Vệ | Scotland | 38 |
15 | R. Porteous | Tiền Vệ | Scotland | 37 |
16 | L. Cooper | Hậu Vệ | Scotland | 34 |
17 | S. Armstrong | Tiền Vệ | Scotland | 42 |
18 | L. Morgan | Hậu Vệ | Scotland | 30 |
19 | T. Conway | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
20 | R. Jack | Tiền Đạo | Scotland | 35 |
21 | Z. Clark | Thủ Môn | Scotland | 41 |
22 | R. McCrorie | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
23 | K. McLean | Tiền Vệ | Scotland | 31 |
24 | G. Taylor | Thủ Môn | Scotland | 43 |
25 | J. Forrest | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
26 | S. McKenna | Hậu Vệ | Scotland | 29 |