LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHAKHTAR DONETSK

Kết quả trận đấu đội Shakhtar Donetsk

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

UKRA

29/03/2025 Obolon Kiev 0 - 2 Shakhtar Donetsk 1 3/4 : 0 0-1

UKRA

11/03/2025 Karpaty Lviv 0 - 0 Shakhtar Donetsk 1 : 0 0-0

UKRA

06/03/2025 Shakhtar Donetsk 1 - 1 Kryvbas 0 : 1 1/4 0-0

UKRA

01/03/2025 Shakhtar Donetsk 3 - 0 PFK Aleksandriya 0 : 1 0-0

UKRA

24/02/2025 Shakhtar Donetsk 1 - 0 Livyi Bereh Kyiv 0 : 2 1/2 0-0

GHCLB

13/02/2025 Rigas Futbola Skola 1 - 3 Shakhtar Donetsk 0-2

C1

30/01/2025 B.Dortmund 3 - 1 Shakhtar Donetsk 0 : 1 1/2 2-0

C1

23/01/2025 Shakhtar Donetsk 2 - 0 Stade Brestois 1/4 : 0 2-0

GHCLB

15/01/2025 Ludogorets 0 - 4 Shakhtar Donetsk 0-2

GHCLB

15/01/2025 Cska Sofia 0 - 1 Shakhtar Donetsk 0-0

GHCLB

09/01/2025 Shakhtar Donetsk 2 - 2 Dinamo Zagreb -

UKRA

15/12/2024 Polissya Zhytomyr 1 - 0 Shakhtar Donetsk 1 1/4 : 0 0-0

C1

11/12/2024 Shakhtar Donetsk 1 - 5 Bayern Munich 2 1/4 : 0 1-2

UKRA

05/12/2024 Shakhtar Donetsk 3 - 1 Vorskla 0 : 2 3-0

UKRA

01/12/2024 Shakhtar Donetsk 1 - 1 Rukh Vynnyky 0 : 1 3/4 1-0

Lịch thi đấu đội Shakhtar Donetsk

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

UKRA

05/04/2025 21:00 Shakhtar Donetsk vs Veres Rivne

UKRA

12/04/2025 21:00 LNZ Cherkasy vs Shakhtar Donetsk

UKRA

19/04/2025 21:00 Shakhtar Donetsk vs Kolos Kovalivka

UKRA

26/04/2025 21:00 Shakhtar Donetsk vs Dinamo Kiev

UKRA

03/05/2025 21:00 Chernomorets vs Shakhtar Donetsk

UKRA

10/05/2025 21:00 Zorya vs Shakhtar Donetsk

UKRA

17/05/2025 21:00 Shakhtar Donetsk vs Inhulets Petrove

UKRA

24/05/2025 21:00 Rukh Vynnyky vs Shakhtar Donetsk

Danh sách cầu thủ đội Shakhtar Donetsk

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 A. Rudko Thủ Môn Ukraina 33
2 L. Traore Hậu Vệ Brazil 27
3 S. Lemkin Hậu Vệ Brazil 34
4 B. Franjić Hậu Vệ Croatia 26
5 V. Bondar Hậu Vệ Ukraina 43
6 T. Stepanenko Tiền Vệ Ukraina 36
7 Eguinaldo Tiền Vệ Brazil 33
8 D. Kryskiv Tiền Vệ Brazil 32
9 M. Shved Tiền Đạo Brazil 36
10 H. Sudakov Tiền Đạo Brazil 39
11 O. Zubkov Tiền Vệ Brazil 37
13 Pedro Henrique Hậu Vệ Brazil 26
14 D. Sikan Hậu Vệ Brazil 33
15 Mykhaylichenko Tiền Vệ Ukraina 36
16 I. Azarovi Hậu Vệ Brazil 37
17 V. Tobias Tiền Vệ Brazil 40
18 A. Ghram Hậu Vệ Tunisia 36
19 D. Chygrynskiy Tiền Vệ Thế Giới 35
20 A. Hlushchenko Tiền Đạo Ukraina 29
21 A. Bondarenko Tiền Vệ Ukraina 29
22 M. Matvienko Hậu Vệ Brazil 38
23 Pedrinho Hậu Vệ Ukraina 38
26 Y. Konoplya Tiền Vệ Ukraina 32
27 O. Ocheretko Tiền Vệ Brazil 28
28 Marcos Cipriano Tiền Vệ Brazil 35
29 Y. Nazaryna Tiền Vệ Ukraina 28
30 Marlon Tiền Vệ Brazil 26
31 D. Riznyk Thủ Môn Ukraina 41
32 E. Kozik Tiền Đạo Brazil 28
33 Vitao Hậu Vệ Croatia 43
34 I. Petryak Tiền Vệ Brazil 35
37 Kevin Tiền Vệ Brazil 22
38 Pedrinho Tiền Vệ Brazil 27
39 Newerton Tiền Vệ Ukraina 32
45 D. Sikan Tiền Đạo Croatia 42
48 D. Tvardovskyi Thủ Môn Ukraina 22
65 D. Goncharuk Tiền Vệ Ukraina 28
72 K. Fesiun Thủ Môn Ukraina 23
74 M. Faryna Tiền Vệ Ukraina 29
81 A. Trubin Thủ Môn Ukraina 37
90 O. Kashchuk Tiền Vệ Ukraina 26
94 O. Danchenko Tiền Vệ Ukraina 31
99 Fernando Tiền Đạo Brazil 28

Thông tin đội bóng Shakhtar Donetsk

Đội bóng Shakhtar Donetsk cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Shakhtar Donetsk chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9