LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SL NGHỆ AN
SL Nghệ An
Kết quả trận đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | SL Nghệ An | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | ||||
19/11/2024 | SL Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công - Viettel | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
15/11/2024 | Quảng Nam | 1 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
10/11/2024 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/11/2024 | SL Nghệ An | 0 - 0 | TP.HCM | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
27/10/2024 | QN Bình Định | 2 - 2 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/10/2024 | TX Nam Định | 4 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
29/09/2024 | SL Nghệ An | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/09/2024 | HA Gia Lai | 2 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/09/2024 | SL Nghệ An | 0 - 0 | SHB Đà Nẵng | 0-0 | ||||
30/06/2024 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/06/2024 | SL Nghệ An | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/06/2024 | Quảng Nam | 4 - 2 | SL Nghệ An | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
15/06/2024 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 0 | 0-1 | |||
31/05/2024 | TX Nam Định | 1 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội SL Nghệ An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Van Hung | Thủ Môn | Việt Nam | 33 |
3 | Manh Hung | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 |
4 | Ngoc Hai | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 |
5 | Ngoc Manh | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 |
6 | Dinh Hoang | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 |
7 | Hoang Thinh | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 |
8 | Phuc Tinh | Tiền Đạo | Việt Nam | 31 |
9 | Tuan Tai | Tiền Đạo | Việt Nam | 30 |
10 | Phi Son | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 |
11 | Dinh Bao | Tiền Đạo | Việt Nam | 34 |
12 | Khac Ngoc | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 |
13 | Van Vinh | Tiền Vệ | Việt Nam | 41 |
14 | The Cuong | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 |
15 | Van Thanh | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 |
16 | Dinh Dong | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 |
17 | Quang Tinh | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 |
18 | Sy Sam | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 |
19 | Minh Duc | Hậu Vệ | Việt Nam | 43 |
20 | Van Khanh | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 |
21 | Ngoc Toan | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 |
22 | Nguyen Manh | Thủ Môn | Việt Nam | 34 |
23 | Xuan Thang | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 |
25 | Duc Cuong | Thủ Môn | Việt Nam | 43 |
26 | Nhu Thuat | Tiền Vệ | Việt Nam | 41 |
27 | Thanh Phong | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 |
30 | Ngoc Duc | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 |
68 | Baba | Tiền Đạo | Hà Lan | 35 |
88 | Abdul | Tiền Đạo | 32 |