LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLOVENIA
Slovenia
Kết quả trận đấu đội Slovenia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | Áo | 1 - 1 | Slovenia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
15/11/2024 | Slovenia | 1 - 4 | Na Uy | 0 : 0 | 1-2 | |||
13/10/2024 | Kazakhstan | 0 - 1 | Slovenia | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Na Uy | 3 - 0 | Slovenia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/09/2024 | Slovenia | 3 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
07/09/2024 | Slovenia | 1 - 1 | Áo | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
02/07/2024 | B.D.Nha | 0 - 0 | Slovenia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
26/06/2024 | Anh | 0 - 0 | Slovenia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
20/06/2024 | Slovenia | 1 - 1 | Serbia | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/06/2024 | Slovenia | 1 - 1 | Đan Mạch | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
08/06/2024 | Slovenia | 1 - 1 | Bulgaria | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
04/06/2024 | Slovenia | 2 - 1 | Armenia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Slovenia | 2 - 0 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Malta | 2 - 2 | Slovenia | 1 : 0 | 0-1 | |||
21/01/2024 | Mỹ | 0 - 1 | Slovenia | 0 : 3/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Slovenia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Slovenia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Oblak | Thủ Môn | Slovenia | 32 |
2 | Z. Karnicnik | Tiền Vệ | Slovenia | 36 |
3 | J. Balkovec | Hậu Vệ | Slovenia | 37 |
4 | D. Petrovic | Hậu Vệ | Slovenia | 41 |
5 | K. Bajric | Hậu Vệ | Slovenia | 43 |
6 | J. Bijol | Tiền Vệ | Slovenia | 37 |
7 | J. Ilicic | Tiền Vệ | Slovenia | 39 |
8 | S. Lovric | Tiền Vệ | Slovenia | 33 |
9 | A. Sporar | Tiền Đạo | Slovenia | 42 |
10 | T. Elsnik | Tiền Vệ | Slovenia | 39 |
11 | B. Sesko | Tiền Đạo | Slovenia | 46 |
12 | M. Vidovsek | Tiền Vệ | Slovenia | 35 |
13 | E. Janza | Hậu Vệ | Slovenia | 39 |
14 | J. Kurtic | Hậu Vệ | Slovenia | 35 |
15 | S. Seslar | Tiền Vệ | Slovenia | 35 |
16 | I. Vekic | Tiền Vệ | Slovenia | 27 |
17 | J. Mlakar | Hậu Vệ | Slovenia | 36 |
18 | Z. Vipotnik | Tiền Đạo | Slovenia | 36 |
19 | Z. Celar | Tiền Đạo | Slovenia | 34 |
20 | P. Stojanovic | Hậu Vệ | Slovenia | 30 |
21 | V. Drkusic | Hậu Vệ | Slovenia | 34 |
22 | A. Cerin | Tiền Vệ | Slovenia | 38 |
23 | D. Brekalo | Hậu Vệ | Slovenia | 38 |
24 | N. Zugelj | Hậu Vệ | Slovenia | 27 |
25 | A. Zeljkovic | Tiền Vệ | Slovenia | 23 |
26 | J. Ilicic | Tiền Vệ | Slovenia | 37 |