LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STADE REIMS


Stade Reims
-
SVD: Stade Auguste-Delaune II (Sức chứa: 21684)
Thành lập: 1909
HLV: Óscar García
Kết quả trận đấu đội Stade Reims
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Stade Reims | 3 - 1 | Marseille | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
16/03/2025 | Stade Brestois | 0 - 0 | Stade Reims | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Stade Reims | 0 - 2 | Auxerre | 0 : 0 | 0-2 | |||
01/03/2025 | Monaco | 3 - 0 | Stade Reims | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
26/02/2025 | Angers | 1 - 1 | Stade Reims | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Rennes | 1 - 0 | Stade Reims | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
16/02/2025 | Stade Reims | 0 - 1 | Angers | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
09/02/2025 | Lyon | 4 - 0 | Stade Reims | 0 : 1 | 1-0 | |||
07/02/2025 | Bourgoin Jallieu | 0 - 0 | Stade Reims | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
02/02/2025 | Stade Reims | 1 - 2 | Nantes | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
26/01/2025 | PSG | 1 - 1 | Stade Reims | 0 : 2 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/01/2025 | Stade Reims | 1 - 1 | Monaco | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
12/01/2025 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice | 0 : 0 | 1-2 | |||
04/01/2025 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Stade Reims
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2025 | 02:00 | Cannes | vs | Stade Reims | ||
07/04/2025 | 02:00 | Stade Reims | vs | Strasbourg | ||
14/04/2025 | 02:00 | Lens | vs | Stade Reims | ||
21/04/2025 | 02:00 | Stade Reims | vs | Toulouse | ||
28/04/2025 | 02:00 | Montpellier | vs | Stade Reims | ||
05/05/2025 | 02:00 | Nice | vs | Stade Reims | ||
12/05/2025 | 02:00 | Stade Reims | vs | Saint Etienne | ||
19/05/2025 | 02:00 | Lille | vs | Stade Reims |
Danh sách cầu thủ đội Stade Reims
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 22 | |
2 | Hậu Vệ | 28 | ||
3 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 31 | |
4 | Hậu Vệ | Bỉ | 26 | |
5 | Hậu Vệ | Pháp | 38 | |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
7 | Tiền Đạo | Na Uy | 24 | |
8 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 24 | |
10 | Tiền Đạo | Kosovo | 30 | |
11 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
13 | Hậu Vệ | 24 | ||
14 | Tiền Đạo | Kosovo | 32 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
16 | Thủ Môn | Pháp | 26 | |
17 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 23 | |
18 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 | |
19 | Tiền Đạo | Brazil | 26 | |
20 | Hậu Vệ | Pháp | 34 | |
21 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
22 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
23 | Hậu Vệ | Algeria | 27 | |
24 | Tiền Vệ | 25 | ||
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Bỉ | 27 |
26 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
27 | Tiền Đạo | 24 | ||
28 | Hậu Vệ | Pháp | 23 | |
30 | Thủ Môn | Ireland | 44 | |
31 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 20 | |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Bỉ | 31 |
36 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 30 |
39 | ![]() |
Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 |
41 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
43 | Hậu Vệ | Pháp | 22 | |
45 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
53 | Hậu Vệ | Pháp | 19 | |
55 | Hậu Vệ | Pháp | 19 | |
64 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
67 | Tiền Đạo | Pháp | 28 | |
70 | Tiền Vệ | Pháp | 25 | |
71 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
72 | Tiền Vệ | 20 | ||
73 | Tiền Đạo | Ireland | 18 | |
74 | Tiền Đạo | Ireland | 18 | |
85 | Tiền Đạo | 25 | ||
86 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
87 | Tiền Vệ | 19 | ||
92 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
94 | Thủ Môn | Pháp | 25 | |
96 | Thủ Môn | Pháp | 28 |