LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STRASBOURG


Strasbourg
-
SVD: Stade de la Meinau (Sức chứa: 26109)
Thành lập: 1906
HLV: J. Stéphan
Kết quả trận đấu đội Strasbourg
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Strasbourg | 4 - 2 | Lyon | 0 : 0 | 0-0 | |||
16/03/2025 | Strasbourg | 2 - 1 | Toulouse | 0 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2025 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Auxerre | 0 - 1 | Strasbourg | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/02/2025 | Strasbourg | 0 - 0 | Stade Brestois | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Lens | 0 - 2 | Strasbourg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/02/2025 | Strasbourg | 2 - 0 | Montpellier | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
06/02/2025 | Strasbourg | 1 - 3 | Angers | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
02/02/2025 | Rennes | 1 - 0 | Strasbourg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/01/2025 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille | 0 : 0 | 0-1 | |||
20/01/2025 | Marseille | 1 - 1 | Strasbourg | 0 : 1 | 0-1 | |||
16/01/2025 | Thaon | 2 - 2 | Strasbourg | 1 1/2 : 0 | 2-2 | |||
12/01/2025 | Toulouse | 1 - 2 | Strasbourg | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
05/01/2025 | Strasbourg | 3 - 1 | Auxerre | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
22/12/2024 | Calais | 0 - 3 | Strasbourg | 2 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Strasbourg
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Stade Reims | vs | Strasbourg | ||
14/04/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | Nice | ||
21/04/2025 | 02:00 | Monaco | vs | Strasbourg | ||
28/04/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | Saint Etienne | ||
05/05/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | PSG | ||
12/05/2025 | 02:00 | Angers | vs | Strasbourg | ||
19/05/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | Le Havre |
Danh sách cầu thủ đội Strasbourg
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Serbia | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Ireland | 28 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 33 |
4 | Hậu Vệ | 27 | ||
5 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 21 | |
8 | Tiền Vệ | Brazil | 21 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 38 |
10 | Tiền Đạo | Hà Lan | 22 | |
11 | Tiền Vệ | Pháp | 37 | |
12 | Hậu Vệ | 29 | ||
13 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
14 | Hậu Vệ | Pháp | 32 | |
15 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 24 | |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 42 |
17 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
18 | Hậu Vệ | Pháp | 22 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 21 |
20 | Tiền Vệ | Colombia | 30 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
23 | Tiền Vệ | Pháp | 22 | |
24 | Hậu Vệ | Bỉ | 37 | |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Tunisia | 24 |
27 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
28 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
29 | Hậu Vệ | Pháp | 22 | |
30 | Thủ Môn | Thụy Điển | 29 | |
31 | Tiền Đạo | 24 | ||
32 | Hậu Vệ | Argentina | 20 | |
33 | Tiền Đạo | 26 | ||
34 | Tiền Đạo | Pháp | 18 | |
36 | Thủ Môn | Ma rốc | 23 | |
39 | Tiền Vệ | Ma rốc | 20 | |
40 | Tiền Đạo | Pháp | 22 | |
42 | Tiền Vệ | 20 | ||
47 | Tiền Đạo | Pháp | 20 | |
77 | Hậu Vệ | Ukraina | 28 |