LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TENERIFE


Tenerife
-
SVĐ: Estadio Heliodoro Rodríguez Lopéz (Sức chứa: 23660)
Thành lập: 1922
HLV: Raul Agne
Kết quả trận đấu đội Tenerife
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Tenerife | 2 - 1 | Granada | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
24/03/2025 | Tenerife | 2 - 1 | Cadiz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
16/03/2025 | Racing Santander | 2 - 1 | Tenerife | 0 : 1 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Tenerife | 2 - 0 | Huesca | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/03/2025 | Mirandes | 2 - 0 | Tenerife | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
22/02/2025 | Malaga | 1 - 0 | Tenerife | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Tenerife | 2 - 3 | Cordoba | 0 : 1/2 | 2-2 | |||
09/02/2025 | Elche | 2 - 0 | Tenerife | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
03/02/2025 | Tenerife | 3 - 1 | Albacete | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
30/01/2025 | Tenerife | 0 - 0 | Deportivo | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/01/2025 | Tenerife | 0 - 1 | Eldense | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/01/2025 | Zaragoza | 2 - 2 | Tenerife | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
12/01/2025 | Tenerife | 2 - 0 | Castellon | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/01/2025 | Tenerife | 0 - 3 | Levante | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Tenerife | 1 - 2 | Osasuna | 1/4 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Tenerife
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Sporting Gijon | vs | Tenerife | ||
13/04/2025 | 22:00 | Tenerife | vs | Burgos CF | ||
20/04/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Tenerife | ||
27/04/2025 | 22:00 | Tenerife | vs | Eibar | ||
04/05/2025 | 22:00 | Levante | vs | Tenerife | ||
11/05/2025 | 22:00 | Tenerife | vs | Racing Ferrol | ||
18/05/2025 | 22:00 | Cartagena | vs | Tenerife | ||
25/05/2025 | 22:00 | Tenerife | vs | Real Oviedo | ||
01/06/2025 | 22:00 | Almeria | vs | Tenerife |
Danh sách cầu thủ đội Tenerife
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
14 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
16 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
18 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
19 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
22 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
23 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
26 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
27 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
31 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
34 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
190 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 |
311 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |