LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN
Thụy Điển
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Thụy Điển | 6 - 0 | Azerbaijan | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
17/11/2024 | Thụy Điển | 2 - 1 | Slovakia | 0 : 1 | 1-1 | |||
15/10/2024 | Estonia | 0 - 3 | Thụy Điển | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
12/10/2024 | Slovakia | 2 - 2 | Thụy Điển | 0 : 0 | 1-2 | |||
09/09/2024 | Thụy Điển | 3 - 0 | Estonia | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
05/09/2024 | Azerbaijan | 1 - 3 | Thụy Điển | 1 : 0 | 0-0 | |||
08/06/2024 | Thụy Điển | 0 - 3 | Serbia | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/06/2024 | Đan Mạch | 2 - 1 | Thụy Điển | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/03/2024 | Thụy Điển | 1 - 0 | Albania | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
22/03/2024 | B.D.Nha | 5 - 2 | Thụy Điển | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
13/01/2024 | Thụy Điển | 2 - 1 | Estonia | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
20/11/2023 | Thụy Điển | 2 - 0 | Estonia | 0 : 2 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Azerbaijan | 3 - 0 | Thụy Điển | 1 : 0 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Bỉ | 1 - 1 | Thụy Điển | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
13/10/2023 | Thụy Điển | 3 - 1 | Moldova | 0 : 1 3/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Olsen | Thủ Môn | Thụy Điển | 35 |
2 | L. Wahlqvist | Hậu Vệ | Thụy Điển | 38 |
3 | V. Lindelof | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
4 | I. Hien | Hậu Vệ | Thụy Điển | 40 |
5 | M. Olsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 |
6 | E. Holm | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 |
7 | V. Claesson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 40 |
8 | A. Ekdal | Tiền Vệ | Thụy Điển | 36 |
9 | A. Isak | Tiền Vệ | Thụy Điển | 39 |
10 | E. Forsberg | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
11 | G. Lagerbielke | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 |
12 | V. Johansson | Thủ Môn | Thụy Điển | 35 |
13 | K. Sema | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
14 | J. Karlsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 |
15 | C. Starfelt | Hậu Vệ | Thụy Điển | 33 |
16 | J. Karlström | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
17 | V. Gyokeres | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
18 | Gustafson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 42 |
19 | M. Rohden | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
20 | J. Cajuste | Tiền Đạo | Thụy Điển | 39 |
21 | D. Kulusevski | Tiền Vệ | Thụy Điển | 36 |
22 | R. Quaison | Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 |
23 | K. Nordfeldt | Thủ Môn | Thụy Điển | 35 |
24 | M. Danielsson | Tiền Đạo | Thụy Điển | 43 |
25 | J. Larsson | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
26 | J. Cajuste | Hậu Vệ | Thụy Điển | 35 |
33 | Hrgota | Tiền Đạo | Thụy Điển | 32 |