LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY SỸ
Thụy Sỹ
-
SVĐ: St. Jakob Park (Sức chứa: 38512)
Thành lập: 1895
HLV: M. Yakin
Kết quả trận đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 | T.B.Nha | 3 - 2 | Thụy Sỹ | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
16/11/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Serbia | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Thụy Sỹ | 2 - 2 | Đan Mạch | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
13/10/2024 | Serbia | 2 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/09/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 4 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
06/09/2024 | Đan Mạch | 2 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/07/2024 | Anh | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/06/2024 | Thụy Sỹ | 2 - 0 | Italia | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
24/06/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Đức | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
20/06/2024 | Scotland | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
15/06/2024 | Hungary | 1 - 3 | Thụy Sỹ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
08/06/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Áo | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
05/06/2024 | Thụy Sỹ | 4 - 0 | Estonia | 0 : 2 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Ireland | 0 - 1 | Thụy Sỹ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
24/03/2024 | Đan Mạch | 0 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Thụy Sỹ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Y. Sommer | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 37 |
2 | L. Stergiou | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
3 | S. Widmer | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
4 | N. Elvedi | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
5 | M. Akanji | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
6 | D. Zakaria | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
7 | B. Embolo | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 |
8 | R. Freuler | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
9 | N. Okafor | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 |
10 | G. Xhaka | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
11 | R. Steffen | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 |
12 | Y. Mvogo | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 31 |
13 | R. Rodriguez | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
14 | S. Zuber | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 |
15 | C. Zesiger | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
16 | V. Sierro | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 27 |
17 | R. Vargas | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
18 | K. Duah | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 |
19 | D. Ndoye | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 |
20 | M. Aebischer | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
21 | G. Kobel | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 31 |
22 | F. Schar | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 34 |
23 | X. Shaqiri | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 |
24 | A. Jashari | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
25 | Z. Amdouni | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
26 | F. Rieder | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 23 |