LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VENEZUELA

Kết quả trận đấu đội Venezuela

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

WNM

26/03/2025 Venezuela 1 - 0 Peru 0 : 1/2 1-0

WNM

22/03/2025 Ecuador 2 - 1 Venezuela 0 : 1 1/2 1-0

GHQG

19/01/2025 Mỹ 3 - 1 Venezuela 0 : 3/4 2-0

WNM

20/11/2024 Chile 4 - 2 Venezuela 0 : 1/4 3-2

WNM

15/11/2024 Venezuela 1 - 1 Brazil 1 : 0 0-1

WNM

16/10/2024 Paraguay 2 - 1 Venezuela 0 : 3/4 0-1

WNM

11/10/2024 Venezuela 1 - 1 Argentina 3/4 : 0 0-1

WNM

11/09/2024 Venezuela 0 - 0 Uruguay 1/4 : 0 0-0

WNM

06/09/2024 Bolivia 4 - 0 Venezuela 0 : 1/2 2-0

COP

06/07/2024 Venezuela 1 - 1 Canada 0 : 0 0-1

COP

01/07/2024 Jamaica 0 - 3 Venezuela 1/2 : 0 0-0

COP

27/06/2024 Venezuela 1 - 0 Mexico 1/4 : 0 0-0

COP

23/06/2024 Ecuador 1 - 2 Venezuela 0 : 1/2 1-0

GHQG

25/03/2024 Guatemala 0 - 0 Venezuela 1 : 0 0-0

GHQG

22/03/2024 Italia 2 - 1 Venezuela 0 : 1 1/4 1-1

Lịch thi đấu đội Venezuela

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

WNM

05/06/2025 02:59 Venezuela vs Bolivia

WNM

10/06/2025 02:59 Uruguay vs Venezuela

WNM

10/09/2025 02:59 Argentina vs Venezuela

WNM

15/09/2025 02:59 Venezuela vs Colombia

Danh sách cầu thủ đội Venezuela

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 J. Graterol Thủ Môn Venezuela 36
2 N. Ferraresi Hậu Vệ Venezuela 32
3 Y. Osorio Hậu Vệ Venezuela 38
4 J. Aramburu Hậu Vệ Venezuela 41
5 J. Chancellor Hậu Vệ Venezuela 40
6 Y. Herrera Hậu Vệ Venezuela 41
7 J. Savarino Tiền Đạo Venezuela 36
8 T. Rincon Tiền Vệ Venezuela 37
9 J. Cadiz Tiền Đạo Venezuela 36
10 Y. Soteldo Tiền Vệ Venezuela 39
11 D. Machis Tiền Vệ Venezuela 36
12 J. Contreras Thủ Môn Venezuela 40
13 J. Martinez Tiền Vệ Venezuela 39
14 C. Makoun Tiền Vệ Venezuela 35
15 M. Navarro Tiền Vệ Venezuela 40
16 T. Segovia Hậu Vệ Venezuela 37
17 M. Lacava Tiền Đạo Venezuela 35
18 C. Casseres Tiền Vệ Venezuela 45
19 E. Ramirez Tiền Vệ Venezuela 40
20 W. Angel Hậu Vệ Venezuela 39
21 A. Gonzalez Hậu Vệ Venezuela 36
22 R. Romo Tiền Đạo Venezuela 30
23 S. Rondon Tiền Đạo Venezuela 27
24 K. Andrade Tiền Vệ Venezuela 35
25 E. Bello Tiền Đạo Venezuela 29
26 D. Pereira Tiền Vệ Venezuela 31
27 Y. Cumana Hậu Vệ Venezuela 29
28 L. Martínez Hậu Vệ Venezuela 32

Thông tin đội bóng Venezuela

Đội bóng Venezuela cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Venezuela chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 32

02:0015/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 32

22:3013/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 31 42 73
2 Arsenal 32 30 63
3 Nottingham Forest 32 13 57
4 Man City 32 20 55
5 Aston Villa 32 3 54
6 Chelsea 31 17 53
7 Newcastle 30 13 53
8 Fulham 31 5 48
9 Brighton 32 2 48
10 Bournemouth 31 11 45
11 Brentford 32 4 43
12 Crystal Palace 31 1 43
13 Man Utd 31 -4 38
14 Everton 32 -4 38
15 Tottenham 31 13 37
16 West Ham Utd 31 -17 35
17 Wolves 31 -16 32
18 Ipswich 31 -34 20
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 32 -54 10