LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WATFORD


Watford
-
SVĐ: Vicarage Road (Sức chứa: 22200)
Thành lập: 1881
HLV: S. Bilic
Danh hiệu: League One(1)
Kết quả trận đấu đội Watford
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Watford | 0 - 0 | Plymouth Argyle | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/03/2025 | Oxford Utd | 1 - 0 | Watford | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/03/2025 | Watford | 1 - 0 | Swansea City | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Watford | 1 - 2 | Millwall | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/03/2025 | Stoke City | 0 - 0 | Watford | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/02/2025 | Watford | 2 - 0 | Luton Town | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
15/02/2025 | Middlesbrough | 0 - 1 | Watford | 0 : 1 | 0-1 | |||
12/02/2025 | Watford | 0 - 4 | Leeds Utd | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
08/02/2025 | Sunderland | 2 - 2 | Watford | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
01/02/2025 | Watford | 0 - 1 | Norwich | 0 : 0 | 0-1 | |||
25/01/2025 | Coventry | 2 - 1 | Watford | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
22/01/2025 | Watford | 1 - 2 | Preston North End | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
18/01/2025 | Derby County | 0 - 2 | Watford | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/01/2025 | Cardiff City | 1 - 1 | Watford | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/01/2025 | Fulham | 4 - 1 | Watford | 0 : 1 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Watford
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | Bristol City | vs | Watford | ||
09/04/2025 | 01:45 | Watford | vs | Hull City | ||
12/04/2025 | 21:00 | West Brom | vs | Watford | ||
18/04/2025 | 21:00 | Watford | vs | Burnley | ||
21/04/2025 | 21:00 | Portsmouth | vs | Watford | ||
26/04/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Watford | ||
03/05/2025 | 21:00 | Watford | vs | Sheffield Wed. |
Danh sách cầu thủ đội Watford
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Tiền Vệ | 34 | ||
2 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 25 |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
4 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
5 | Hậu Vệ | Scotland | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Georgia | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Albania | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
11 | Hậu Vệ | Ireland | 26 | |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
14 | Tiền Đạo | Bỉ | 21 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
16 | Tiền Vệ | Georgia | 35 | |
17 | Tiền Đạo | Pháp | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Canada | 30 | |
19 | Tiền Đạo | Brazil | 29 | |
20 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
21 | Tiền Đạo | Italia | 28 | |
22 | Hậu Vệ | Scotland | 28 | |
23 | Tiền Đạo | Anh | 27 | |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | 26 | |
25 | Tiền Đạo | 28 | ||
26 | Thủ Môn | Áo | 31 | |
28 | Tiền Đạo | 26 | ||
29 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
30 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
31 | ![]() |
Hậu Vệ | Chi Lê | 28 |
33 | Tiền Vệ | Na Uy | 38 | |
34 | Tiền Đạo | Anh | 25 | |
36 | Tiền Vệ | Ireland | 26 | |
37 | Tiền Vệ | Algeria | 24 | |
39 | ![]() |
Tiền Vệ | 27 | |
41 | ![]() |
Hậu Vệ | 30 | |
42 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 24 |
44 | Hậu Vệ | Hà Lan | 28 | |
45 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
49 | Tiền Đạo | Anh | 24 | |
50 | Tiền Đạo | Anh | 24 | |
52 | Tiền Vệ | Anh | 19 | |
57 | Hậu Vệ | Anh | 24 | |
59 | Hậu Vệ | Anh | 23 | |
61 | Tiền Đạo | Anh | 18 |