LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ZORYA


Zorya
Kết quả trận đấu đội Zorya
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Zorya | 0 - 3 | Kolos Kovalivka | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
23/03/2025 | Zorya | 2 - 1 | Obolon Kiev | 1-1 | ||||
11/03/2025 | Dinamo Kiev | 2 - 2 | Zorya | 0 : 1 3/4 | 1-2 | |||
07/03/2025 | Zorya | 2 - 1 | Obolon Kiev | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
02/03/2025 | Zorya | 2 - 0 | Rukh Vynnyky | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/02/2025 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Zorya | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
13/02/2025 | Zorya | 2 - 1 | Dinamo Batumi | 2-0 | ||||
10/02/2025 | Zorya | 0 - 0 | Admira | 0-0 | ||||
06/02/2025 | St.Polten | 1 - 4 | Zorya | 0-2 | ||||
30/01/2025 | Zorya | 2 - 1 | Shkendija | 0-1 | ||||
29/01/2025 | Miedz Legnica | 2 - 1 | Zorya | 0-0 | ||||
26/01/2025 | Zorya | 0 - 4 | Buducnost | 0-2 | ||||
22/01/2025 | Wisla Krakow | 2 - 1 | Zorya | 1-1 | ||||
14/12/2024 | Zorya | 2 - 1 | Chernomorets | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/12/2024 | Zorya | 2 - 1 | Karpaty Lviv | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Zorya
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | Vorskla | vs | Zorya | ||
12/04/2025 | 21:00 | Zorya | vs | Veres Rivne | ||
19/04/2025 | 21:00 | Kryvbas | vs | Zorya | ||
26/04/2025 | 21:00 | Zorya | vs | Livyi Bereh Kyiv | ||
03/05/2025 | 21:00 | LNZ Cherkasy | vs | Zorya | ||
10/05/2025 | 21:00 | Zorya | vs | Shakhtar Donetsk | ||
17/05/2025 | 21:00 | Zorya | vs | Polissya Zhytomyr | ||
24/05/2025 | 21:00 | Karpaty Lviv | vs | Zorya |
Danh sách cầu thủ đội Zorya
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
4 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
9 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
12 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
15 | Tiền Vệ | Ukraina | 24 | |
17 | Tiền Đạo | Ukraina | 24 | |
19 | Tiền Đạo | Ukraina | 24 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
21 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
22 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
30 | Thủ Môn | Ukraina | 24 | |
36 | Thủ Môn | Ukraina | 24 | |
39 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
42 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
44 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
55 | Hậu Vệ | Brazil | 24 | |
70 | Hậu Vệ | Ukraina | 24 | |
74 | Hậu Vệ | Ukraina | 24 | |
91 | Thủ Môn | Thế Giới | 27 | |
94 | Hậu Vệ | Ukraina | 24 |