PHONG ĐỘ - SOI KÈO INAC LEONESSA NỮ VS EHIME FC NỮ

Phong Độ Và Soi Kèo INAC Leonessa Nữ vs Ehime FC Nữ
Đối đầu INAC Leonessa Nữ vs Ehime FC Nữ
Thống kê W W
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/08/2020 | INAC Leonessa Nữ | 5 - 0 | Ehime FC Nữ | W |
T |
T |
2-0 | |
26/07/2020 | Ehime FC Nữ | 0 - 1 | INAC Leonessa Nữ | X |
X |
0-0 |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2020 | INAC Leonessa Nữ | 2 - 0 | Alb. Niigata Nữ | X |
X |
1-0 | ||
15/11/2020 | Cerezo Osaka Nữ | 2 - 0 | INAC Leonessa Nữ | W |
X |
X |
1-0 | |
07/11/2020 | INAC Leonessa Nữ | 2 - 1 | Nojima Stella nữ | T |
T |
1-1 | ||
01/11/2020 | INAC Leonessa Nữ | 3 - 1 | Cerezo Osaka Nữ | T |
T |
2-0 | ||
18/10/2020 | INAC Leonessa Nữ | 4 - 1 | NTV Beleza Nữ | T |
T |
4-0 | ||
11/10/2020 | INAC Leonessa Nữ | 3 - 0 | Vegalta Sendai Nữ | T |
T |
1-0 | ||
04/10/2020 | INAC Leonessa Nữ | 2 - 1 | Iga Kunoichi Nữ | T |
T |
0-1 | ||
27/09/2020 | JEF United Nữ | 2 - 1 | INAC Leonessa Nữ | T |
T |
1-1 | ||
21/09/2020 | Urawa RD Ladies Nữ | 4 - 1 | INAC Leonessa Nữ | W |
T |
T |
2-1 | |
12/09/2020 | NTV Beleza Nữ | 1 - 2 | INAC Leonessa Nữ | T |
T |
1-2 |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 2 | Ehime FC Nữ | T |
T |
2-0 | ||
12/10/2024 | Ehime FC Nữ | 0 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) | L |
X |
T |
0-0 | |
06/10/2024 | Ehime FC Nữ | 3 - 0 | Gunma W. Star Nữ | T |
T |
1-0 | ||
28/09/2024 | Nippatsu Yokohama Nữ | 1 - 0 | Ehime FC Nữ | X |
T |
0-0 | ||
15/09/2024 | AS Harima Albion Nữ | 0 - 3 | Ehime FC Nữ | T |
T |
0-2 | ||
06/09/2024 | Ehime FC Nữ | 1 - 1 | Orca Kamogawa Nữ | D |
X |
T |
0-0 | |
01/09/2024 | Via. Miyazaki Nữ | 2 - 3 | Ehime FC Nữ | T |
T |
0-1 | ||
30/06/2024 | Ehime FC Nữ | 0 - 3 | Setagaya Sfida Nữ | T |
T |
0-3 | ||
22/06/2024 | Shizuoka SSU(W) | 2 - 2 | Ehime FC Nữ | T |
T |
2-0 | ||
16/06/2024 | Ehime FC Nữ | 1 - 2 | Iga Kunoichi Nữ | L |
T |
T |
0-1 |