PHONG ĐỘ - SOI KÈO ROCHDALE VS ALTRINCHAM

Phong Độ Và Soi Kèo Rochdale vs Altrincham

FA Trophy

Vòng Tu Ket

FT

2 - 0

(2-0)

22:0001/03/2025

Đối đầu Rochdale vs Altrincham

Thống kê W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

FAT

01/03/2025 Rochdale 2 - 0 Altrincham

W

X

X

2-0

Phong độ Rochdale

Thống kê W D L W D D L D W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

FAT

01/03/2025 Rochdale 2 - 0 Altrincham

W

X

X

2-0

FAT

09/01/2025 Stockport 0 - 0 Rochdale

X

X

0-0

FA

02/11/2024 Rochdale 3 - 4 Bromley

T

T

1-2

GHCLB

27/07/2024 Rochdale 2 - 1 Carlisle

T

T

1-0

GHCLB

24/07/2024 Macclesfield 2 - 2 Rochdale

W 1/2

T

T

0-1

GHCLB

20/07/2024 Fleetwood Town 1 - 1 Rochdale

X

X

1-1

FAT

13/12/2023 Rochdale 1 - 5 Gateshead

T

T

0-1

ANHL2

08/05/2023 Harrogate Town 1 - 1 Rochdale

L

X

X

0-1

ANHL2

29/04/2023 Rochdale 4 - 1 Sutton Utd

W

T

T

2-1

ANHL2

22/04/2023 Stockport 1 - 0 Rochdale

L

X

X

1-0

Phong độ Altrincham

Thống kê L W D D L D L W L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

FAT

01/03/2025 Rochdale 2 - 0 Altrincham

L

X

T

2-0

GHCLB

31/07/2024 Curzon Ashton 1 - 2 Altrincham

W 1/2

T

T

0-0

GHCLB

24/07/2024 Altrincham 1 - 1 Salford City

W 1/2

X

T

1-1

FAT

13/12/2023 Halifax Town 0 - 0 Altrincham

X

X

0-0

FA

17/11/2021 Altrincham 2 - 3 Gateshead

L

T

T

1-1

FA

06/11/2021 Gateshead 2 - 2 Altrincham

T

T

0-0

FA

30/11/2019 Portsmouth 2 - 1 Altrincham

L

T

T

0-0

FA

10/11/2019 York City 0 - 1 Altrincham

L

X

T

0-0

FA

05/11/2016 Lincoln 2 - 1 Altrincham

L

T

T

1-0

FAT

20/01/2016 Bognor Regis Town 2 - 1 Altrincham

W

T

T

0-0

Thông tin soi kèo trận Rochdale vs Altrincham

Soi kèo trận Rochdale vs Altrincham 22:00 ngày 01/03/2025 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Rochdale vs Altrincham, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0004/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0003/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0002/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 30 30 61
3 Nottingham Forest 30 15 57
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 30 4 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 30 -4 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 30 -17 34
17 Wolves 30 -17 29
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9