TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 31/03/2025

Kèo bóng đá ngày 31/03/2025
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
01/04 02:00 |
Phong độ |
1
-0.95 |
2.5 0.95 |
1.60 |
0-0.5 0.80 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
31/03 23:30 |
Phong độ |
0
-0.97 |
2-2.5 -0.98 |
2.95 |
0 1.00 |
0.5-1 0.68 |
||
01/04 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
2-2.5 -0.96 |
1.84 |
0-0.5 0.99 |
0.5-1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
01/04 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2 -0.93 |
2.29 |
0 0.66 |
0.5-1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
01/04 01:45 |
Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
2.5-3 0.84 |
1.43 |
0.5 0.99 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
31/03 22:30 |
Phong độ |
-0.95 |
2.5-3 0.97 |
3.05 |
0.75 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlbaniaBXH |
||||||||
31/03 20:00 |
Bylis Ballsh Egnatia Rrogozhine Phong độ |
0.77 |
2-2.5 0.84 |
3.20 |
0.66 |
1 -0.99 |
||
31/03 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2-2.5 0.91 |
2.19 |
0 0.65 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
01/04 00:00 |
Zaglebie Lubin Rakow Czestochowa Phong độ |
0.99 |
2-2.5 0.95 |
3.75 |
0.82 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MacedoniaBXH |
||||||||
31/03 20:00 |
Phong độ |
0.5-1
1.00 |
2 0.95 |
1.75 |
0-0.5 0.95 |
0.5-1 0.83 |
||
31/03 20:00 |
Sileks Kratovo Tikves Kavadarci Phong độ |
1
0.76 |
2-2.5 0.95 |
1.37 |
0.5 -0.96 |
0.5-1 0.67 |
||
31/03 20:00 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2-2.5 0.95 |
1.96 |
0-0.5 -0.90 |
0.5-1 0.69 |
||
31/03 20:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
2-2.5 0.70 |
1.47 |
0.5 -0.89 |
1 0.90 |
||
31/03 20:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.97 |
2.5-3 0.80 |
1.08 |
1 -0.98 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
01/04 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2.5-3 0.88 |
2.15 |
0 0.73 |
1 0.66 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LatviaBXH |
||||||||
31/03 21:00 |
Phong độ |
0.78 |
2-2.5 -0.97 |
2.82 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MaltaBXH |
||||||||
31/03 20:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.75 |
2.5-3 0.60 |
1.31 |
0.5 0.67 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
31/03 21:30 |
Phong độ |
0.87 |
2 0.93 |
3.10 |
0 -0.83 |
0.5-1 0.81 |
||
01/04 00:30 |
Phong độ |
0.87 |
2-2.5 0.96 |
3.05 |
0 -0.85 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
31/03 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2.5-3 0.85 |
2.18 |
0 0.77 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0
1.00 |
2-2.5 0.95 |
2.69 |
0 0.99 |
1 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2.5 -0.97 |
2.23 |
0-0.5 -0.80 |
1 0.99 |
||
01/04 00:10 |
Phong độ |
0
0.87 |
2 -0.99 |
2.64 |
0 0.92 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
2.5 0.85 |
1.72 |
0-0.5 0.88 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
01/04 06:00 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2-2.5 0.94 |
1.98 |
0-0.5 -0.90 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
01/04 07:30 |
La Equidad Junior Barranquilla Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2 0.86 |
2.29 |
0 0.67 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
01/04 05:00 |
Phong độ |
0
0.89 |
1.5-2 0.79 |
2.67 |
0 0.93 |
0.5-1 0.97 |
||
01/04 07:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2-2.5 0.88 |
1.57 |
0-0.5 0.82 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa RicaBXH |
||||||||
01/04 07:00 |
Santos Guapiles Municipal Liberia Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2-2.5 0.88 |
2.19 |
0 0.67 |
1 -0.94 |
||
01/04 09:00 |
Phong độ |
0.98 |
2 0.79 |
5.50 |
0.97 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2-2.5 0.94 |
2.35 |
0 0.79 |
1 -0.88 |
||
01/04 02:15 |
Phong độ |
0
-0.94 |
2 0.86 |
2.78 |
0 -0.95 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
01/04 01:00 |
Phong độ |
0.86 |
3-3.5 0.87 |
4.20 |
0.83 |
1.5 -0.93 |
||
01/04 01:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
3-3.5 0.99 |
2.01 |
0-0.5 -0.89 |
1-1.5 0.93 |
||
01/04 01:00 |
Phong độ |
1
-0.99 |
3 0.92 |
1.56 |
0-0.5 0.77 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 NgaBXH |
||||||||
31/03 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2-2.5 -0.99 |
1.58 |
0-0.5 0.83 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2.5 0.89 |
2.41 |
0 0.86 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Na UyBXH |
||||||||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.94 |
3 -0.98 |
1.91 |
0-0.5 0.92 |
1-1.5 0.99 |
||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
3 0.76 |
1.78 |
0-0.5 0.90 |
1-1.5 0.91 |
||
01/04 00:00 |
Phong độ |
1
-0.98 |
2.5-3 0.92 |
1.53 |
0-0.5 0.71 |
1-1.5 -0.90 |
||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.78 |
3 1.00 |
1.60 |
0-0.5 0.75 |
1-1.5 1.00 |
||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0
-0.96 |
2.5-3 1.00 |
2.63 |
0 0.96 |
1 0.76 |
||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.74 |
3 0.86 |
1.57 |
0-0.5 0.80 |
1-1.5 0.96 |
||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0
0.80 |
2.5-3 0.88 |
2.26 |
0 0.83 |
1-1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
31/03 21:00 |
Phong độ |
0
0.88 |
2-2.5 0.94 |
2.46 |
0 0.89 |
0.5-1 0.72 |
||
01/04 00:00 |
Phong độ |
1
-0.96 |
2-2.5 0.86 |
1.52 |
0-0.5 0.78 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
01/04 00:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5-3 0.88 |
1.68 |
0-0.5 0.88 |
1 0.68 |
||
01/04 00:30 |
Phong độ |
0.96 |
2-2.5 0.84 |
2.96 |
0.68 |
1 1.00 |
||
01/04 01:15 |
Phong độ |
0.92 |
2.5 0.84 |
2.78 |
0.70 |
1 0.80 |
||
01/04 01:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5-3 0.96 |
1.74 |
0-0.5 0.88 |
1 0.68 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
01/04 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.83 |
2.5 0.84 |
1.65 |
0-0.5 0.83 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
01/04 07:10 |
Phong độ |
0
0.85 |
1.5 0.88 |
2.67 |
0 0.83 |
0.5-1 0.50 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
01/04 03:30 |
Phong độ |
-0.99 |
2-2.5 0.92 |
3.15 |
0.66 |
1 -0.92 |
||
01/04 06:30 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2.5 0.85 |
1.87 |
0-0.5 0.91 |
1 0.82 |
||
01/04 06:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.80 |
2 0.78 |
2.06 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
01/04 03:30 |
Phong độ |
0.85 |
2.5 -0.97 |
3.35 |
0.77 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
01/04 01:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2 0.91 |
1.67 |
0-0.5 0.89 |
0.5-1 0.83 |
||
01/04 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2 -0.98 |
2.35 |
0 0.75 |
0.5-1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Na UyBXH |
||||||||
31/03 23:30 |
Phong độ |
0.77 |
3-3.5 0.78 |
2.77 |
0.70 |
1-1.5 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus VictoriaBXH |
||||||||
31/03 15:30 |
South Melbourne Dandenong City Phong độ |
0
0.84 |
2.5-3 0.92 |
2.21 |
0 0.81 |
1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
01/04 01:00 |
Phong độ |
0.94 |
3.5-4 0.99 |
2.74 |
0 -0.89 |
1.5 0.93 |
||
01/04 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
3.5 0.97 |
1.71 |
0-0.5 0.85 |
1.5 -0.96 |
||
01/04 01:00 |
Nottingham Forest U21 Newcastle U21 Phong độ |
0.5
-0.99 |
3-3.5 0.87 |
2.02 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 0.79 |